Loading data. Please wait

ISO 18113-2

In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 2: In vitro diagnostic reagents for professional use

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2009-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 18113-2
Tên tiêu chuẩn
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 2: In vitro diagnostic reagents for professional use
Ngày phát hành
2009-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 18113-2 (2010-05), IDT * DIN EN ISO 18113-2 (2013-01), IDT * BS EN ISO 18113-2 (2010-02-28), IDT * BS EN ISO 18113-2 (2011-11-30), IDT * GB/T 29791.2 (2013), IDT * EN 375 (2001-01), MOD * EN ISO 18113-2 (2009-12), IDT * EN ISO 18113-2 (2011-10), IDT * NF S92-010-2 (2010-03-01), IDT * NF S92-010-2 (2012-05-01), IDT * S92-010-2PR, IDT * SN EN ISO 18113-2 (2010-05), IDT * SN EN ISO 18113-2 (2012-05), IDT * OENORM EN ISO 18113-2 (2010-04-15), IDT * OENORM EN ISO 18113-2 (2012-12-01), IDT * PN-EN ISO 18113-2 (2010-02-15), IDT * PN-EN ISO 18113-2 (2011-12-16), IDT * PN-EN ISO 18113-2 (2013-11-22), IDT * SS-EN ISO 18113-2 (2009-12-28), IDT * SS-EN ISO 18113-2 (2011-11-21), IDT * UNE-EN ISO 18113-2 (2010-06-16), IDT * UNE-EN ISO 18113-2 (2012-02-22), IDT * TS EN ISO 18113-2 (2014-11-12), IDT * UNI EN ISO 18113-2:2010 (2010-02-11), IDT * UNI EN ISO 18113-2:2012 (2012-01-19), IDT * STN EN ISO 18113-2 (2010-05-01), IDT * STN EN ISO 18113-2 (2012-02-01), IDT * CSN EN ISO 18113-2 (2010-05-01), IDT * CSN EN ISO 18113-2 (2012-05-01), IDT * DS/EN ISO 18113-2 (2010-03-05), IDT * DS/EN ISO 18113-2 (2012-01-10), IDT * NEN-EN-ISO 18113-2:2010 en (2010-01-01), IDT * NEN-EN-ISO 18113-2:2011 en (2011-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 980 (2008-05)
Symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 980
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8601 (2004-12)
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8601
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14971 (2007-03)
Medical devices - Application of risk management to medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14971
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18113-1 (2009-12)
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 1: Terms, definitions and general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18113-1
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15223-1 (2007-04)
Thay thế cho
ISO/FDIS 18113-2 (2009-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 18113-2 (2009-12)
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 2: In vitro diagnostic reagents for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18113-2
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 18113-2 (2009-09) * ISO/DIS 18113-2 (2006-11)
Từ khóa
Abstracts * Accessories * Apparatus for analysis * Applications * Data of the manufacturer * Diagnosis * Diagnostic equipment * Diagnostic systems * Enterprises * Experts * In vitro * Information * Information supplied by the manufacturer * Instructions for use * Investigations * In-vitro diagnostic * Labelling * Labels * Laboratory medicine * Marking of roads * Medical equipment * Medical products * Medical sciences * Medical technology * Occupational safety * Operational instructions * Packages * Personnel * Product information * Reagents * Specification (approval) * User information * Workplace safety * Medical devices * Implementation * Diagnosis (medical) * Use
Số trang
10