Loading data. Please wait
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 2: In vitro diagnostic reagents for professional use
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2009-12-00
Symbols for use in the labelling of medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 980 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8601 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Application of risk management to medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14971 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 1: Terms, definitions and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18113-1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 2: In vitro diagnostic reagents for professional use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18113-2 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |