Loading data. Please wait

EN 1041

Information supplied by the manufacturer with medical devices

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1041
Tên tiêu chuẩn
Information supplied by the manufacturer with medical devices
Ngày phát hành
1998-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1041 (1998-04), IDT
Information supplied by the manufacturer with medical devices; German version EN 1041:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1041
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S99-003*NF EN 1041 (1998-04-01), IDT
Information supplied by the manufacturer with medical devices.
Số hiệu tiêu chuẩn NF S99-003*NF EN 1041
Ngày phát hành 1998-04-01
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1041 (1998), IDT
Information supplied by the manufacturer with medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1041
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 1041 (1999-02-01), IDT
Information supplied by the manufacturer with medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 1041
Ngày phát hành 1999-02-01
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 1041 (2000-10-09), IDT
Information supplied by the manufacturer with medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 1041
Ngày phát hành 2000-10-09
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 1041 (1999-01-22), IDT
Information supplied by the manufacturer with medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 1041
Ngày phát hành 1999-01-22
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
11.040. Thiết bị y tế
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 1041 (1998-07-15), IDT * OENORM EN 1041 (1998-07-01), IDT * PN-EN 1041 (2001-03-07), IDT * SS-EN 1041 (1998-07-31), IDT * UNE-EN 1041 (1998-11-13), IDT * TS EN 1041 (2007-04-10), IDT * STN EN 1041 (2001-06-01), IDT * NEN-EN 1041:1998 en (1998-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 28601 (1992-11)
Data elements and interchange formats; information interchange; representation of dates and times (ISO 8601:1988 and technical corrigendum 1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28601
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31 Reihe
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 1041 (2008-08)
Information supplied by the manufacturer of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1041
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1041+A1 (2013-09)
Information supplied by the manufacturer of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1041+A1
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1041 (2008-08)
Information supplied by the manufacturer of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1041
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1041 (1998-02)
Information supplied by the manufacturer with medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1041
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1041 (1997-10)
Information supplied by the manufacturer with medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1041
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1041 (1995-07)
Terminology, symbols and information provided with medical devices - Information supplied by the manufacturer with medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1041
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1041 (1993-02)
Terminology, symbols and information provided with medical devices; information supplied by the manufacturer with medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1041
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Colour * Control * Data of the manufacturer * Definitions * Dressing materials * Enterprises * Implants (surgical) * Information * Instructions for use * In-vitro diagnostic * Legibility * Marking * Medical devices * Medical equipment * Medical instruments * Medical products * Medical sciences * Medical technology * Products * Provision * Specification (approval) * Surgical dressings * Symbols * Terminology * Aids
Số trang