Loading data. Please wait

EN 28601

Data elements and interchange formats; information interchange; representation of dates and times (ISO 8601:1988 and technical corrigendum 1:1991)

Số trang:
Ngày phát hành: 1992-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 28601
Tên tiêu chuẩn
Data elements and interchange formats; information interchange; representation of dates and times (ISO 8601:1988 and technical corrigendum 1:1991)
Ngày phát hành
1992-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z69-200*NF EN 28601 (1993-06-01), IDT
Data elements and interchange formats. Information interchange. Representation of dates and times.
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z69-200*NF EN 28601
Ngày phát hành 1993-06-01
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
35.240.01. Ứng dụng kỹ thuật thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 28601 (1993-02), IDT * BS EN 28601 (1989-06-30), IDT * ISO 8601 (1988-06), IDT * ISO 8601 Technical Corrigendum 1 (1991-05), IDT * SN EN 28601 (1994-09), IDT * OENORM EN 28601 (1993-10-01), IDT * PN-EN 28601 (2002-07-11), IDT * SS-EN 28601 (1993-01-04), IDT * UNE-EN 28601 (1995-12-30), IDT * STN EN 28601 (2000-07-01), IDT * CSN EN 28601 (1994-10-01), IDT * DS/EN 28601 (1993-11-12), IDT * NEN-ISO 8601:1994 en (1994-01-01), IDT * SFS-EN 28601 (2000-12-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 28601 (1992-06)
Data elements and interchange formats; information interchange; representation of dates and times (ISO 8601:1988 and its technical corrigendum 1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 28601
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 28601 (1992-11)
Data elements and interchange formats; information interchange; representation of dates and times (ISO 8601:1988 and technical corrigendum 1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28601
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 28601 (1992-06)
Data elements and interchange formats; information interchange; representation of dates and times (ISO 8601:1988 and its technical corrigendum 1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 28601
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 28601 (1992-11)
Từ khóa
Calendars * Clock time * Data elements * Data processing * Data representation * Dates * Dates (calendar) * Days * Definitions * Documentation * Exchange formats * Hours * Information exchange * Information interchange * Representations * Terms * Years * Data exchange
Số trang