Loading data. Please wait
Information supplied by the manufacturer of medical devices
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2013-09-00
Information supplied by the manufacturer of medical devices; German version EN 1041:2008+A1:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1041 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information supplied by the manufacturer of medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S99-003*NF EN 1041+A1 |
Ngày phát hành | 2013-11-02 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information supplied by the manufacturer of medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 1041+A1 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information supplied by the manufacturer of medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 1041+A1 |
Ngày phát hành | 2014-04-01 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information supplied by the manufacturer of medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 1041 + A1 |
Ngày phát hành | 2013-10-25 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information supplied by the manufacturer of medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SFS-EN 1041 + A1 |
Ngày phát hành | 2013-12-05 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 11.040. Thiết bị y tế 11.120. Dược khoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information supplied by the manufacturer of medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SFS-EN 1041 + A1:en |
Ngày phát hành | 2013-11-15 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 11.040. Thiết bị y tế 11.120. Dược khoa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of languages - Part 1: Alpha-2 code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 639-1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3166-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006/Cor 1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3166-1/AC |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8601 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 90/385/EEC of 20 June 1990 on the approximation of the laws of the Member States relating to active implantable medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 90/385/EWG*90/385/EEC*90/385/CEE |
Ngày phát hành | 1990-06-20 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 93/42/EEC of 14 June 1993 concerning medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/42/EWG*93/42/EEC*93/42/CEE |
Ngày phát hành | 1993-06-14 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.10. Thuốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information supplied by the manufacturer of medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1041 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information supplied by the manufacturer of medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1041/FprA1 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information supplied by the manufacturer of medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1041+A1 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information supplied by the manufacturer of medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1041 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information supplied by the manufacturer with medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1041 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information supplied by the manufacturer of medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1041 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information supplied by the manufacturer with medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1041 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information supplied by the manufacturer with medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1041 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology, symbols and information provided with medical devices - Information supplied by the manufacturer with medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1041 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology, symbols and information provided with medical devices; information supplied by the manufacturer with medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1041 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information supplied by the manufacturer of medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1041/FprA1 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |