Loading data. Please wait
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006/Cor 1:2007)
Số trang: 2
Ngày phát hành: 2008-04-00
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006); German version EN ISO 3166-1:2006, Corrigendum to DIN EN ISO 3166-1:2007-03; German version EN ISO 3166-1:2006/AC:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3166-1 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3166-1 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006/Cor 1:2007); Corrigendum AC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 3166-1/AC |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN ISO 3166-1/AC |
Ngày phát hành | 2010-06-04 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3166-1 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3166-1 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2013) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3166-1 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes (ISO 3166-1:2006/Cor 1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3166-1/AC |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |