Loading data. Please wait

ISO 3166-1 Technical Corrigendum 1

Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes; Technical Corrigendum 1

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2007-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3166-1 Technical Corrigendum 1
Tên tiêu chuẩn
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes; Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành
2007-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3166-1 Berichtigung 1 (2008-06), IDT * EN ISO 3166-1/AC (2008-04), IDT * JIS X 0304 (2011-02-21), IDT * PN-EN ISO 3166-1 (2008-10-22), IDT * PN-EN ISO 3166-1/AC (2008-07-07), IDT * UNE-EN ISO 3166-1/AC (2008-05-28), IDT * DS/EN ISO 3166-1/AC (2010-06-04), IDT * NEN-EN-ISO 3166-1:2006/C1:2008 en;fr (2008-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3166-1 (2006-11)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166-1
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 3166-1 (2013-11)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166-1
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 3166-1 (2013-11)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166-1
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3166-1 Technical Corrigendum 1 (2007-07)
Codes for the representation of names of countries and their subdivisions - Part 1: Country codes; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3166-1 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alphabetical * Coded representation * Codes * Countries * Country codes * Documentation * Encoding * Multilingual * Nomenclature * Numeric codes * Symbols * Symbols for countries * Codification
Số trang
3