Loading data. Please wait

93/42/EWG*93/42/EEC*93/42/CEE

Council Directive 93/42/EEC of 14 June 1993 concerning medical devices

Số trang: 176
Ngày phát hành: 1993-06-14

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
93/42/EWG*93/42/EEC*93/42/CEE
Tên tiêu chuẩn
Council Directive 93/42/EEC of 14 June 1993 concerning medical devices
Ngày phát hành
1993-06-14
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 455-1 (1993-12)
Medical gloves for single use; part 1: requirements and testing for freedom from holes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 455-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 11.140. Thiết bị bệnh viện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 455-2 (1995-02)
Medical gloves for single use - Part 2: Requirements and testing for physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 455-2
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 11.140. Thiết bị bệnh viện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 475 (1995-02)
Medical devices - Electrically-generated alarm signals
Số hiệu tiêu chuẩn EN 475
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 540 (1993-06)
Clinical investigation of medical devices for human subjects
Số hiệu tiêu chuẩn EN 540
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.060.01. Nha khoa nói chung
11.140. Thiết bị bệnh viện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 556 (1994-12)
Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be labelled "Sterile"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 556
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 724 (1994-10)
Guidance on the application of EN 29001 and EN 46001 and of EN 29002 and EN 46002 for non-active medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 724
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20594-1 (1993-08)
Conical fittings with a 6% (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment; part 1: general requirements (ISO 594-1:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20594-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 27740 (1992-05)
Instruments for surgery; scalpels with detachable blades; fitting dimensions (ISO 7740:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 27740
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30993-6 (1994-10)
Biological evaluation of medical devices - Part 6: Tests for local effects after implantation (ISO 10993-6:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30993-6
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1 (1990-08)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1/A2 (1995-06)
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety; Amendment A2 (IEC 60601-1:1988/A2:1995 + Corrigendum 1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1/A2
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1/prA13 (1995-02)
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1/prA13
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1-1 (1993-10)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety; 1. collateral standard: safety requirements for medical electrical systems (IEC 60601-1-1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1-1
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1-3 (1994-09)
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety - 3. Collateral standard: General requirements for radiation protection in diagnostic X-ray equipment (IEC 60601-1-3:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1-3
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-2-2 (1993-04)
Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for the safety of high frequency surgical equipment (IEC 60601-2-2:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-2-2
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-2-3 (1993-04)
Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for the safety of short-wave therapy equipment (IEC 60601-2-3:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-2-3
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-2-21 (1994-08)
Medical electrical equipment - Part 2: Particular requirements for the safety of infant radiant warmers (IEC 60601-2-21:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-2-21
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-2-26 (1994-08)
Medical electrical equipment - Part 2: Particular requirements for the safety of electroencephalographs (IEC 60601-2-26:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-2-26
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-2-27 (1994-08)
Medical electrical equipment - Part 2: Particular requirements for the safety of electrocardiographic monitoring equipment (IEC 60601-2-27:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-2-27
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-2-28 (1993-05)
Medical electrical equipment; part 2: particular requirements for the safety of X-ray source assemblies and X-ray tube assemblies for medical diagnosis (IEC 60601-2-28:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-2-28
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-2-31 (1995-01)
Medical electrical equipment - Part 2: Particular requirements for the safety of external cardiac pacemakers with internal power source (IEC 60601-2-31:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-2-31
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 11.040.60. Thiết bị chữa bệnh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-2-32 (1994-07)
Medical electrical equipment - Part 2: Particular requirements for the safety of associated equipment of X-ray equipment (IEC 60601-2-32:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-2-32
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* 80/181/EWG*80/181/EEC*80/181/CEE (1979-12-20)
Council Directive of 20 December 1979 on the approximation of the laws of the Member States relating to units of measurement and on the repeal of Directive 71/354/EEC
Số hiệu tiêu chuẩn 80/181/EWG*80/181/EEC*80/181/CEE
Ngày phát hành 1979-12-20
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 89/686/EWG*89/686/EEC*89/686/CEE (1989-12-21)
Council Directive of 21 December 1989 on the approximation of the laws of the Member States relating to personal protective equipment
Số hiệu tiêu chuẩn 89/686/EWG*89/686/EEC*89/686/CEE
Ngày phát hành 1989-12-21
Mục phân loại 13.340.01. Thiết bị bảo vệ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* 90/385/EWG*90/385/EEC*90/385/CEE (1990-06-20)
Council Directive 90/385/EEC of 20 June 1990 on the approximation of the laws of the Member States relating to active implantable medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn 90/385/EWG*90/385/EEC*90/385/CEE
Ngày phát hành 1990-06-20
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1/A1 (1992) * 65/65/EWG (1965-01-26) * 75/318/EWG (1975-05-20) * 76/764/EWG (1976-07-27) * 76/768/EWG (1976-07-27) * 80/836/EWG (1980-07-15) * 83/189/EWG (1983-03-28) * 84/466/EWG (1984-09-03) * 89/336/EWG (1989-05-03)
Thay thế cho
76/764/EWG*76/764/EEC*76/764/CEE (1976-07-27)
Council Directive of 27 July 1976 on the approximation of the laws of the Member States on clinical mercury-in-glass, maximum reading thermometers
Số hiệu tiêu chuẩn 76/764/EWG*76/764/EEC*76/764/CEE
Ngày phát hành 1976-07-27
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* 83/128/EWG*83/128/EEC*83/128/CEE (1983-03-28)
Council Directive of 28 March 1983 amending Directive 76/764/EEC on the approximation of the laws of the Member States on clinical mercury-in-glass, maximum-reading thermometers
Số hiệu tiêu chuẩn 83/128/EWG*83/128/EEC*83/128/CEE
Ngày phát hành 1983-03-28
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* 84/414/EWG*84/414/EEC*84/414/CEE (1984-07-18)
Commission Directive of 18 July 1984 adapting to technical progress Directive 76/764/EEC on the approximation of the laws of the Member States relating to clinical mercury-in-glass maximum-reading thermometers
Số hiệu tiêu chuẩn 84/414/EWG*84/414/EEC*84/414/CEE
Ngày phát hành 1984-07-18
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
76/764/EWG*76/764/EEC*76/764/CEE (1976-07-27)
Council Directive of 27 July 1976 on the approximation of the laws of the Member States on clinical mercury-in-glass, maximum reading thermometers
Số hiệu tiêu chuẩn 76/764/EWG*76/764/EEC*76/764/CEE
Ngày phát hành 1976-07-27
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* 83/128/EWG*83/128/EEC*83/128/CEE (1983-03-28)
Council Directive of 28 March 1983 amending Directive 76/764/EEC on the approximation of the laws of the Member States on clinical mercury-in-glass, maximum-reading thermometers
Số hiệu tiêu chuẩn 83/128/EWG*83/128/EEC*83/128/CEE
Ngày phát hành 1983-03-28
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* 84/414/EWG*84/414/EEC*84/414/CEE (1984-07-18)
Commission Directive of 18 July 1984 adapting to technical progress Directive 76/764/EEC on the approximation of the laws of the Member States relating to clinical mercury-in-glass maximum-reading thermometers
Số hiệu tiêu chuẩn 84/414/EWG*84/414/EEC*84/414/CEE
Ngày phát hành 1984-07-18
Mục phân loại 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ
Trạng thái Có hiệu lực
* 93/42/EWG (1993-06-14)
Từ khóa
Accessories * Approval * Approval laboratories * Certificates of conformity * Classification * Commissioning * Conformity * Design * European Communities * Health protection * Instruments * Marking * Marks of conformity * Medical devices * Medical equipment * Medical products * Medical sciences * Medical technology * Medicine * Products * Quality assurance * Quality assurance systems * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Testing * To bring into circulation * Type testing * Drugs * Testing positions
Số trang
176