Loading data. Please wait

EN 20594-1

Conical fittings with a 6% (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment; part 1: general requirements (ISO 594-1:1986)

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 20594-1
Tên tiêu chuẩn
Conical fittings with a 6% (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment; part 1: general requirements (ISO 594-1:1986)
Ngày phát hành
1993-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 20594-1 (1995-01), IDT * BS EN 20594-1 (1987-01-30), IDT * NF S93-011 (1993-12-01), IDT * ISO 594-1 (1986-06), IDT * SN EN 20594-1 (1995), IDT * OENORM EN 20594-1 (1995-03-01), IDT * OENORM EN 20594-1/A1 (1998-09-01), IDT * PN-EN 20594-1 (2001-09-11), IDT * SS-EN 20594-1 (1993-12-10), IDT * UNE-EN 20594-1 (1994-03-24), IDT * TS 3521-1 EN 20594-1 (1996-04-02), IDT * UNI EN 20594-1:1994 + A1:1998 (1994-06-30), IDT * STN EN 20594-1 (1997-07-01), IDT * CSN EN 20594-1 (1997-12-01), IDT * DS/EN 20594-1 (1994-08-04), IDT * NEN-ISO 594-1:1994 en (1994-08-01), IDT * SFS-EN 20594-1 + AC:en (2002-10-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 594-2 (1991-05) * ISO 7886 (1984-09)
Thay thế cho
prEN 20594-1 (1993-03)
Conical fittings with a 6 % (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment; part 1: general requirements (ISO 594-1:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 20594-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 20594-1 (1993-08)
Conical fittings with a 6% (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment; part 1: general requirements (ISO 594-1:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20594-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 20594-1 (1993-03)
Conical fittings with a 6 % (Luer) taper for syringes, needles and certain other medical equipment; part 1: general requirements (ISO 594-1:1986)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 20594-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air tightness * Blood transfusion equipment * Cannulas * Clamped pipe connections * Compression loading * Cones * Conical fittings * Conical fittings (syringes) * Density * Dimensions * Fine mechanics * Fire pumps * Fittings * Hypodermic needles * Injection instruments * Luer * Medical equipment * Medical sciences * Medical technology * Parenteral infusion equipment * Pipe fittings * Pressure tests * Specification (approval) * Specifications * Steels * Stress * Surgical needles * Syringes * Take in * Tensile loading * Testing * Tests * Water * Waterproofness * Voltage * Impermeability * Freedom from holes * Tightness * Watertightness
Số trang