Loading data. Please wait

prEN 1041

Terminology, symbols and information provided with medical devices; information supplied by the manufacturer with medical devices

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1041
Tên tiêu chuẩn
Terminology, symbols and information provided with medical devices; information supplied by the manufacturer with medical devices
Ngày phát hành
1993-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1041 (1993-05), IDT * 93/502178 DC (1993-03-09), IDT * OENORM EN 1041 (1993-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 980 (1992-12)
Terminology, symbols and information provided with medical devices; graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 980
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601-1 (1988) * ISO 8601 (1988-06)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 1041 (1995-07)
Terminology, symbols and information provided with medical devices - Information supplied by the manufacturer with medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1041
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1041+A1 (2013-09)
Information supplied by the manufacturer of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1041+A1
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1041 (2008-08)
Information supplied by the manufacturer of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1041
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1041 (1998-02)
Information supplied by the manufacturer with medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1041
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1041 (1997-10)
Information supplied by the manufacturer with medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1041
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1041 (1995-07)
Terminology, symbols and information provided with medical devices - Information supplied by the manufacturer with medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1041
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1041 (1993-02)
Terminology, symbols and information provided with medical devices; information supplied by the manufacturer with medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1041
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Aids * Data of the manufacturer * Definitions * Dressing materials * Enterprises * Implants (surgical) * Information * Instructions for use * In-vitro diagnostic * Marking * Medical devices * Medical equipment * Medical instruments * Medical products * Medical sciences * Medical technology * Products * Specification (approval) * Surgical dressings * Symbols * Terminology * User information
Số trang