Loading data. Please wait

SN EN 1041

Information supplied by the manufacturer with medical devices

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1998-00-00

Liên hệ
The document specifies the information to be supplied by a manufacturer for different categories of medical devices, as required by the relevant EEC Directives. It does not specify the language to be used for such information.
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 1041
Tên tiêu chuẩn
Information supplied by the manufacturer with medical devices
Ngày phát hành
1998-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1041 (1998-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 556 (1994-12)
Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be labelled "Sterile"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 556
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 980 (1996-05)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 980
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1089-3 (1997-02)
Transportable gas cylinders - Cylinder identification - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1733 (1997-03)
Suction catheters for use in the respiratory tract
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1733
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 11.040.20. Thiết bị truyền máu, tiêm truyền và tiêm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 20780 (1993-04)
Packaging; pictorial marking for handling of goods (ISO 780:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 20780
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 45502-1 (1996-09)
Active implantable medical devices - Part 1: General requirements for safety, marking and information to be provided by the manufacturer
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 45502-1
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 46001 (1996-08)
Quality systems - Medical devices - Particular requirements for the application of EN ISO 9001
Số hiệu tiêu chuẩn EN 46001
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 46002 (1996-08)
Quality systems - Medical devices - Particular requirements for the application of EN ISO 9002
Số hiệu tiêu chuẩn EN 46002
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6009 (1994-07)
Hypodermic needles for single use - Colour coding for identification (ISO 6009:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6009
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 11.040.25. Bơm kim tiêm, kim tiêm và ống thông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9004-1 (1994-07)
Quality management and quality system elements - Part 1: Guidelines (ISO 9004-1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9004-1
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1000 (1992-11)
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1000
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1989-11)
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60601 * IEC 61258 * ISO 31 * ISO 8601 (1988-06)
Thay thế cho
Thay thế bằng
SN EN 1041 (2008-10)
Information supplied by the manufacturer of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1041
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN 1041+A1 (2013-10)
Information supplied by the manufacturer of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1041+A1
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1041 (2008-10)
Information supplied by the manufacturer of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1041
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1041 (1998)
Information supplied by the manufacturer with medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1041
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Colour * Control * Data of the manufacturer * Definitions * Dressing materials * Enterprises * Implants (surgical) * Information * Instructions for use * In-vitro diagnostic * Legibility * Marking * Medical devices * Medical equipment * Medical instruments * Medical products * Medical sciences * Medical technology * Products * Provision * Specification (approval) * Surgical dressings * Symbols * Terminology * Aids
Số trang
14