Loading data. Please wait
Active implantable medical devices - Part 1: General requirements for safety, marking and information to be provided by the manufacturer
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-09-00
Clinical investigation of medical devices for human subjects | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 540 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.060.01. Nha khoa nói chung 11.140. Thiết bị bệnh viện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sterilization of medical devices - Requirements for medical devices to be labelled "Sterile" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 556 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 11.080.01. Thanh trùng và khử trùng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 980 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ed: free fall (IEC 60068-2-32:1975 + A1:1982 + A2:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-32 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; mounting of components, equipment and other articles for dynamic tests including shock (Ea), bump (Eb), vibration (Fc and Fd) and steady-state acceleration (Ga) and guidance (IEC 60068-2-47:1982) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-47 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety; 2. collateral standard: electromagnetic compatibility; requirements and tests (IEC 60601-1-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1-2 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety - 4. collateral standard: Programmable electrical medical systems (IEC 60601-1-4:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1-4 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 2: Particular requirements for the safety of electrocardiographic monitoring equipment (IEC 60601-2-27:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-2-27 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test N: change of temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 323.2.14 S2 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Active implantable medical implants; part 1: general requirements for safety, marking and information for the clinician | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 45502-1 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Active implantable medical devices - Part 1: General requirements for safety, marking and information to be provided by the manufacturer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45502-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Implants for surgery - Active implantable medical devices - Part 1: General requirements for safety, marking and for information to be provided by the manufacturer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45502-1 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Active implantable medical devices - Part 1: General requirements for safety, marking and information to be provided by the manufacturer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45502-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Active implantable medical devices - Part 1: General requirements for safety, marking and information to be provided by the manufacturer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 45502-1 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Active implantable medical implants; part 1: general requirements for safety, marking and information for the clinician | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 45502-1 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |