Loading data. Please wait

EN ISO 15225

Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO 15225:2000)

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2000-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 15225
Tên tiêu chuẩn
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO 15225:2000)
Ngày phát hành
2000-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 15225 (2000-11), IDT
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO 15225:2000); German version EN ISO 15225:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 15225
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 15225 (2005-09), IDT
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO 15225:2000 + Amd 1:2004); German version EN ISO 15225:2000 + A1:2004 + A2:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 15225
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* NF S99-012*NF EN ISO 15225 (2000-08-01), IDT
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange
Số hiệu tiêu chuẩn NF S99-012*NF EN ISO 15225
Ngày phát hành 2000-08-01
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15225 (2000-09), IDT
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15225
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 15225 (2000-04), IDT
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO 15225:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 15225
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 15225 (2000-07-01), IDT
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO 15225:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 15225
Ngày phát hành 2000-07-01
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 15225 (2004-05-01), IDT
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO 15225:2000 + A1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 15225
Ngày phát hành 2004-05-01
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 15225 (2000-10-01), IDT
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 15225
Ngày phát hành 2000-10-01
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 15225 (2000-09-08), IDT
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO 15225:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 15225
Ngày phát hành 2000-09-08
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 15225 (2000-04-15), IDT * OENORM EN ISO 15225 (2005-09-01), IDT * OENORM EN ISO 15225/A2 (2005-06-01), IDT * PN-EN ISO 15225 (2002-08-15), IDT * SS-EN ISO 15225 (2000-05-26), IDT * UNE-EN ISO 15225 (2000-12-14), IDT * UNI EN ISO 15225:2006 (2006-12-14), IDT * STN EN ISO 15225 (2001-11-01), IDT * NEN-EN-ISO 15225:2000 en (2000-12-01), IDT * SFS-EN ISO 15225:en (2002-07-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1087 (1990-05)
Terminology - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1087
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-1 (1993-11)
Information technology; Vocabulary; Part 1: Fundamental terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-1
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-4 (1987-07)
Information processing systems; Vocabulary; Part 04: Organization of data Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-4
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-17 (1996-06)
Information technology - Vocabulary - Part 17: Databases
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-17
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8859-1 (1998-04)
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 1: Latin alphabet No. 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8859-1
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN ISO 15225 (1999-07)
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO/FDIS 15225:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15225
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 15225 (2010-05)
Medical devices - Quality management - Medical device nomenclature data structure (ISO 15225:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15225
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 15225 (2000-02)
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO 15225:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15225
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15225 (2010-05)
Medical devices - Quality management - Medical device nomenclature data structure (ISO 15225:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15225
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1874 (1996-07)
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1874
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 15225 (1999-07)
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO/FDIS 15225:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15225
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Categories * Classification systems * Computer sciences * Data communication * Data exchange * Definitions * Information exchange * Information interchange * Information systems * In-vitro diagnostic * Medical devices * Medical products * Medical sciences * Nomenclature * Principle * Products * Public health * Specification (approval) * Structure * Systematics * Systems * Technical languages * Technical term * Templates * Terminology * Terms * Vocabulary * Texture
Số trang
21