Loading data. Please wait

EN ISO 15225

Medical devices - Quality management - Medical device nomenclature data structure (ISO 15225:2010)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2010-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 15225
Tên tiêu chuẩn
Medical devices - Quality management - Medical device nomenclature data structure (ISO 15225:2010)
Ngày phát hành
2010-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF S99-012*NF EN ISO 15225 (2010-08-01), IDT
Medical devices - Quality management - Medical device nomenclature data structure
Số hiệu tiêu chuẩn NF S99-012*NF EN ISO 15225
Ngày phát hành 2010-08-01
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 15225 (2010-10), IDT * BS EN ISO 15225 (2010-06-30), IDT * ISO 15225 (2010-05), IDT * SN EN ISO 15225 (2010-08), IDT * OENORM EN ISO 15225 (2010-08-01), IDT * PN-EN ISO 15225 (2010-10-21), IDT * SS-EN ISO 15225 (2010-05-17), IDT * UNE-EN ISO 15225 (2010-09-15), IDT * TS EN ISO 15225 (2013-04-25), IDT * UNI CEI EN ISO 15225:2010 (2010-07-08), IDT * STN EN ISO 15225 (2010-09-01), IDT * CSN EN ISO 15225 (2010-10-01), IDT * DS/EN ISO 15225 (2010-08-19), IDT * NEN-EN-ISO 15225:2010 en (2010-05-01), IDT * SFS-EN ISO 15225 (2014-05-09), IDT * SFS-EN ISO 15225:en (2010-07-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 8859-1 (1998-04)
Thay thế cho
EN ISO 15225 (2000-02)
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO 15225:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15225
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15225/A1 (2004-02)
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO 15225:2000/A1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15225/A1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15225/A2 (2005-07)
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO 15225:2000/Amd 1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15225/A2
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 15225 (2009-11)
Medical devices - Quality management - Medical device nomenclature data structure (ISO/FDIS 15225:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 15225
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 15225/A2 (2005-07)
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO 15225:2000/Amd 1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15225/A2
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15225/A1 (2004-02)
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO 15225:2000/A1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15225/A1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15225 (2000-02)
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO 15225:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15225
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15225 (2010-05)
Medical devices - Quality management - Medical device nomenclature data structure (ISO 15225:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15225
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1874 (1996-07)
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1874
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 15225 (2009-11)
Medical devices - Quality management - Medical device nomenclature data structure (ISO/FDIS 15225:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 15225
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 15225 (2008-03)
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO/DIS 15225:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15225
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 15225 (1999-07)
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO/FDIS 15225:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 15225
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15225/prA1 (2003-10)
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange; Amendment 1 (ISO 15225:2000/FDAM 1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15225/prA1
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15225/prA1 (2002-02)
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange; Amendment 1 (ISO 15225:2000/DAM 1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15225/prA1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15225/prA2 (2005-02)
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO 15225:2000/Amd 1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15225/prA2
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Categories * Classification systems * Computer sciences * Data communication * Definitions * Information exchange * Information interchange * Information systems * In-vitro diagnostic * Medical devices * Medical products * Medical sciences * Nomenclature * Principle * Products * Public health * Specification (approval) * Structure * Systematics * Systems * Technical languages * Technical term * Templates * Terminology * Terms * Vocabulary * Data exchange * Texture
Số trang
3