Loading data. Please wait
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO 15225:2000/A1:2004)
Số trang: 4
Ngày phát hành: 2004-02-00
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO 15225:2000 + Amd 1:2004); German version EN ISO 15225:2000 + A1:2004 + A2:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15225 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S99-012/A1*NF EN ISO 15225/A1 |
Ngày phát hành | 2004-09-01 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15225 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO 15225:2000/A1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 15225/A1 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO 15225:2000 + A1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 15225 |
Ngày phát hành | 2004-05-01 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 15225 |
Ngày phát hành | 2000-10-01 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange - Amendment 1 (ISO 15225:2000/A1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN ISO 15225/A1 |
Ngày phát hành | 2004-03-15 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO 15225:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15225 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange; Amendment 1 (ISO 15225:2000/FDAM 1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15225/prA1 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Quality management - Medical device nomenclature data structure (ISO 15225:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15225 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO 15225:2000/A1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15225/A1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Quality management - Medical device nomenclature data structure (ISO 15225:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15225 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange; Amendment 1 (ISO 15225:2000/FDAM 1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15225/prA1 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange; Amendment 1 (ISO 15225:2000/DAM 1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15225/prA1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |