Loading data. Please wait

DIN EN ISO 15225

Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO 15225:2000 + Amd 1:2004); German version EN ISO 15225:2000 + A1:2004 + A2:2005

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2005-09-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements and guidance for the construction of a nomenclature for medical devices in order to facilitate co-operation and exchange of regulatory data on an international level between interested parties such as: Regulatory Authorities, Manufacturers, Suppliers, Health Care Providers, and End Users. NOTE: This European Standard includes guidelines for a minimum data set and its structure. These guidelines are provided for system designers setting up databases utilizing the nomenclature system described herein.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 15225
Tên tiêu chuẩn
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO 15225:2000 + Amd 1:2004); German version EN ISO 15225:2000 + A1:2004 + A2:2005
Ngày phát hành
2005-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 15225 (2000-02), IDT * EN ISO 15225/A1 (2004-02), IDT * EN ISO 15225/A2 (2005-07), IDT * ISO 15225 (2000-09), IDT * ISO 15225 AMD 1 (2004-02), IDT * TS EN ISO 15225 (2006-04-20), IDT * TS EN ISO 15225/A1 (2010-02-04), IDT * TS EN ISO 15225/A2 (2010-02-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60601-1 (1990-08)
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety (IEC 60601-1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60601-1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1087 (1990-05)
Terminology - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1087
Ngày phát hành 1990-05-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1942 (1983-03)
Dental vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1942
Ngày phát hành 1983-03-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.060.01. Nha khoa nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-1 (1993-11)
Information technology; Vocabulary; Part 1: Fundamental terms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-1
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2382-4 (1987-07)
Information processing systems; Vocabulary; Part 04: Organization of data Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2382-4
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2382-17 (1996-06)
Information technology - Vocabulary - Part 17: Databases
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 2382-17
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2788 (1986-11)
Documentation; Guidelines for the establishment and development of monolingual thesauri
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2788
Ngày phát hành 1986-11-00
Mục phân loại 01.140.20. Khoa học thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4135 (1995-07)
Anaesthesiology - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4135
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9999 (1998-04)
Technical aids for disabled persons - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9999
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 12611 (1997-04) * ISO/IEC 8859-1 (1998-04) * ISO 10241 (1992-12) * 90/385/EWG (1990-06-20) * 93/42/EWG (1993-06-14) * 93/94/EWG (1993-10-29) * 98/79/EG (1998-10-27)
Thay thế cho
DIN EN ISO 15225 (2000-11)
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO 15225:2000); German version EN ISO 15225:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 15225
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 15225/A1 (2002-05) * DIN EN ISO 15225/A2 (2005-04)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 15225 (2010-10)
Medical devices - Quality management - Medical device nomenclature data structure (ISO 15225:2010); German version EN ISO 15225:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 15225
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 15225 (2010-10)
Medical devices - Quality management - Medical device nomenclature data structure (ISO 15225:2010); German version EN ISO 15225:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 15225
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 15225 (2005-09)
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO 15225:2000 + Amd 1:2004); German version EN ISO 15225:2000 + A1:2004 + A2:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 15225
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 15225 (2000-11)
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO 15225:2000); German version EN ISO 15225:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 15225
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 15225/A2 (2005-04) * DIN EN ISO 15225/A1 (2002-05) * DIN EN 1874 (1996-10)
Từ khóa
Categories * Classification systems * Computer sciences * Data communication * Data exchange * Definitions * Information exchange * Information interchange * Information systems * In-vitro diagnostic * Medical devices * Medical products * Medical sciences * Nomenclature * Principle * Products * Public health * Specification (approval) * Structure * Systematics * Systems * Technical languages * Technical term * Templates * Terminology * Terms * Vocabulary * Texture
Số trang
28