Loading data. Please wait
Medical devices - Quality management - Medical device nomenclature data structure (ISO 15225:2010); German version EN ISO 15225:2010
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2010-10-00
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for basic safety and essential performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for basic safety and essential performance; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1 Corrigendum 1*CEI 60601-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for basic safety and essential performance; Corrigendum 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1 Corrigendum 2*CEI 60601-1 Corrigendum 2 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for basic safety and essential performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1 Interpretation Sheet 1*CEI 60601-1 Interpretation Sheet 1 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for basic safety and essential performance; Interpretation sheet 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1 Interpretation Sheet 2*CEI 60601-1 Interpretation Sheet 2 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-1: General requirements for safety; Collateral standard: Safety requirements for medical electrical systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1-1*CEI 60601-1-1 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-2: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral standard: Electromagnetic compatibility - Requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1-2*CEI 60601-1-2 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-2: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral standard: Electromagnetic compatibility - Requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1-2 Interpretation Sheet 01*CEI 60601-1-2 Interpretation Sheet 01 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-3: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral standard: Radiation protection in diagnostic X-ray equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1-3*CEI 60601-1-3 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety - 4. Collateral standard: Programmable electrical medical systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1-4*CEI 60601-1-4 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-4: General requirements for safety - Collateral standard: Programmable electrical medical systems; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1-4 AMD 1*CEI 60601-1-4 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-4: General requirements for safety - Collateral standard: Programmable electrical medical systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1-4 Edition 1.1*CEI 60601-1-4 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - General requirements for basic safety and essential performance - Collateral Standard: Usability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1-6*CEI 60601-1-6 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-8: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral standard: General requirements, tests and guidance for alarm systems in medical electrical equipment and medical electrical systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1-8*CEI 60601-1-8 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-9: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral Standard: Requirements for environmentally conscious design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1-9*CEI 60601-1-9 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-10: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral Standard: Requirements for the development of physiologic closed-loop controllers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1-10*CEI 60601-1-10 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-11: General requirements for basic safety and essential performance - Collateral standard: Requirements for medical electrical equipment and medical electrical systems used in the home healthcare environment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1-11*CEI 60601-1-11 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminology work - Vocabulary - Part 1: Theory and application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1087-1 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1942 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.060.01. Nha khoa nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Vocabulary; Part 1: Fundamental terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-1 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary - Part 4: Organization of data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-4 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Vocabulary - Part 17: Databases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-17 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Documentation; Guidelines for the establishment and development of monolingual thesauri | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2788 |
Ngày phát hành | 1986-11-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4135 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO 15225:2000 + Amd 1:2004); German version EN ISO 15225:2000 + A1:2004 + A2:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15225 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Quality management - Medical device nomenclature data structure (ISO 15225:2010); German version EN ISO 15225:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15225 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO 15225:2000 + Amd 1:2004); German version EN ISO 15225:2000 + A1:2004 + A2:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15225 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO 15225:2000); German version EN ISO 15225:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15225 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |