Loading data. Please wait

EN ISO 15225/prA1

Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange; Amendment 1 (ISO 15225:2000/FDAM 1:2003)

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2003-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 15225/prA1
Tên tiêu chuẩn
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange; Amendment 1 (ISO 15225:2000/FDAM 1:2003)
Ngày phát hành
2003-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 15225 FDAM 1 (2003-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN ISO 15225/prA1 (2002-02)
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange; Amendment 1 (ISO 15225:2000/DAM 1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15225/prA1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 15225/A1 (2004-02)
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO 15225:2000/A1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15225/A1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 15225 (2010-05)
Medical devices - Quality management - Medical device nomenclature data structure (ISO 15225:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15225
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15225/A1 (2004-02)
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO 15225:2000/A1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15225/A1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15225/prA1 (2003-10)
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange; Amendment 1 (ISO 15225:2000/FDAM 1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15225/prA1
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15225/prA1 (2002-02)
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange; Amendment 1 (ISO 15225:2000/DAM 1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15225/prA1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification systems * Computer sciences * Data communication * Data exchange * Definitions * Information interchange * Information systems * Medical devices * Medical products * Medical sciences * Nomenclature * Public health * Specification (approval) * Structure * Systematics * Systems * Technical languages * Technical term * Terminology * Information exchange * Texture
Số trang
4