Loading data. Please wait
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-07-00
Information technology; Vocabulary; Part 1: Fundamental terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 2382-1 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Vocabulary; Part 04: Organization of data Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2382-4 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Documentation; Guidelines for the establishment and development of monolingual thesauri | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2788 |
Ngày phát hành | 1986-11-00 |
Mục phân loại | 01.140.20. Khoa học thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 1: Latin alphabet No. 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8859-1 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO/FDIS 15225:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15225 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Quality management - Medical device nomenclature data structure (ISO 15225:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15225 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO 15225:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 15225 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1874 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nomenclature - Specification for a nomenclature system for medical devices for the purpose of regulatory data exchange (ISO/FDIS 15225:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 15225 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |