Loading data. Please wait

DIN EN 592

Instructions for use for in vitro diagnostic instruments for self-testing; German version EN 592:2002; German and English texts

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2002-05-00

Liên hệ
This standard specifies the requirements for the contents of instructions for use for in vitro diagnostic instruments including apparatus and equipment for self-testing. This standard can also be applied to accessories. This standard is not applicable to field repair instructions.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 592
Tên tiêu chuẩn
Instructions for use for in vitro diagnostic instruments for self-testing; German version EN 592:2002; German and English texts
Ngày phát hành
2002-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 592 (2002-02), IDT * SN EN 592 (2002-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1301-1 (1993-12)
Units; names, symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1301-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1301-2 (1978-02)
Units; Submultiples and Multiples for General Use
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1301-2
Ngày phát hành 1978-02-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 375 (2001-01)
Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 375
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 376 (2002-02)
Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for self-testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 376
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 591 (2001-03)
Instructions for use for in vitro diagnostic instruments for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 591
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 980 (1996-05)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 980
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 28601 (1992-11)
Data elements and interchange formats; information interchange; representation of dates and times (ISO 8601:1988 and technical corrigendum 1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28601
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61010-1 (2001-03)
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 1: General requirements (IEC 61010-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61010-1
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1000 (1992-11)
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1000
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 45020 (1998-07) * ISO/IEC Guide 2 (1996) * MedPG (1994-08-02) * 98/79/EG (1998-10-27) * Internationales Wörterbuch Metrologie (1994-02)
Thay thế cho
DIN EN 592 (1994-11)
In vitro diagnostic systems - Requirements for user manuals for in vitro diagnostic instruments for home use; German version EN 592:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 592
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 592 (2000-02)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 18113-5 (2010-05)
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 5: In vitro diagnostic instruments for self-testing (ISO 18113-5:2009); German version EN ISO 18113-5:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 18113-5
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 592 (2002-05)
Instructions for use for in vitro diagnostic instruments for self-testing; German version EN 592:2002; German and English texts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 592
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 592 (1994-11)
In vitro diagnostic systems - Requirements for user manuals for in vitro diagnostic instruments for home use; German version EN 592:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 592
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 18113-5 (2010-05)
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 5: In vitro diagnostic instruments for self-testing (ISO 18113-5:2009); German version EN ISO 18113-5:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 18113-5
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 18113-5 (2013-01) * DIN EN 592 (2000-02) * DIN EN 592 (1992-02)
Từ khóa
Contents * Definitions * Diagnosis (medical) * Diagnostic equipment * Diagnostic systems * Graphic symbols * Handbooks * Household use * In vitro * Instructions for use * In-vitro diagnostic * Medical equipment * Medical sciences * Operational instructions * Specification (approval) * Use * User information * Utilization * Applications * Exploitation * Manuals * Diagnosis * Implementation
Số trang
13