Loading data. Please wait
Instructions for use for in vitro diagnostic instruments for self-testing
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2002-02-00
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic systems - Requirements for user manuals for in vitro diagnostic instruments for home use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 592 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instructions for use for in vitro diagnostic instruments for self-testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 592 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 5: In vitro diagnostic instruments for self-testing (ISO 18113-5:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 18113-5 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 5: In vitro diagnostic instruments for self-testing (ISO 18113-5:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 18113-5 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instructions for use for in vitro diagnostic instruments for self-testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 592 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic systems - Requirements for user manuals for in vitro diagnostic instruments for home use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 592 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instructions for use for in vitro diagnostic instruments for self-testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 592 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instructions for use for in vitro diagnostic instruments for self-testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 592 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic systems; requirements for user manual for in vitro diagnostic instruments for home use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 592 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In-vitro diagnostic systems; requirements for user manual of in-vitro diagnostic instruments for home use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 592 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 5: In vitro diagnostic instruments for self-testing (ISO 18113-5:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 18113-5 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |