Loading data. Please wait

EN 592

Instructions for use for in vitro diagnostic instruments for self-testing

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2002-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 592
Tên tiêu chuẩn
Instructions for use for in vitro diagnostic instruments for self-testing
Ngày phát hành
2002-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 592 (2002-05), IDT * BS EN 592 (2002-05-03), IDT * NF S92-017 (2002-06-01), IDT * SN EN 592 (2002-02), IDT * OENORM EN 592 (2002-05-01), IDT * PN-EN 592 (2004-07-01), IDT * SS-EN 592 (2002-07-26), IDT * UNE-EN 592 (2002-06-28), IDT * UNI EN 592:2002 (2002-11-01), IDT * STN EN 592 (2003-05-01), IDT * CSN EN 592 (2002-10-01), IDT * DS/EN 592 (2002-06-11), IDT * NEN-EN 592:2002 en (2002-03-01), IDT * SFS-EN 592 (2005-07-22), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1000 (1992-11)
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1000
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 592 (1994-09)
In vitro diagnostic systems - Requirements for user manuals for in vitro diagnostic instruments for home use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 592
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 592 (2001-08)
Instructions for use for in vitro diagnostic instruments for self-testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 592
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 18113-5 (2009-12)
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 5: In vitro diagnostic instruments for self-testing (ISO 18113-5:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 18113-5
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 18113-5 (2011-10)
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 5: In vitro diagnostic instruments for self-testing (ISO 18113-5:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 18113-5
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 592 (2002-02)
Instructions for use for in vitro diagnostic instruments for self-testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 592
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 592 (1994-09)
In vitro diagnostic systems - Requirements for user manuals for in vitro diagnostic instruments for home use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 592
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 592 (2001-08)
Instructions for use for in vitro diagnostic instruments for self-testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 592
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 592 (1999-11)
Instructions for use for in vitro diagnostic instruments for self-testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 592
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 592 (1993-11)
In vitro diagnostic systems; requirements for user manual for in vitro diagnostic instruments for home use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 592
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 592 (1991-11)
In-vitro diagnostic systems; requirements for user manual of in-vitro diagnostic instruments for home use
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 592
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 18113-5 (2009-12)
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 5: In vitro diagnostic instruments for self-testing (ISO 18113-5:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 18113-5
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Contents * Definitions * Diagnosis (medical) * Diagnostic equipment * Diagnostic systems * Graphic symbols * Handbooks * Household use * In vitro * Instructions for use * In-vitro diagnostic * Medical equipment * Medical sciences * Operational instructions * Specification (approval) * Use * User information * Utilization * Applications * Exploitation * Manuals * Diagnosis * Implementation
Số trang
10