Loading data. Please wait
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 5: In vitro diagnostic instruments for self-testing (ISO 18113-5:2009)
Số trang: 5
Ngày phát hành: 2011-10-00
Symbols for use in the labelling of medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 980 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15223-1 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 5: In vitro diagnostic instruments for self-testing (ISO 18113-5:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 18113-5 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 5: In vitro diagnostic instruments for self-testing (ISO 18113-5:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 18113-5 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instructions for use for in vitro diagnostic instruments for self-testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 592 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic systems - Requirements for user manuals for in vitro diagnostic instruments for home use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 592 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instructions for use for in vitro diagnostic instruments for self-testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 592 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instructions for use for in vitro diagnostic instruments for self-testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 592 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic systems; requirements for user manual for in vitro diagnostic instruments for home use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 592 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In-vitro diagnostic systems; requirements for user manual of in-vitro diagnostic instruments for home use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 592 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 5: In vitro diagnostic instruments for self-testing (ISO 18113-5:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 18113-5 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 5: In vitro diagnostic instruments for self-testing (ISO/FDIS 18113-5:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 18113-5 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Clinical laboratory testing and in vitro diagnostic medical systems - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 5: In vitro diagnostic instruments for self-testing (ISO/DIS 18113-5:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 18113-5 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |