Loading data. Please wait

DIN EN 375

Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for professional use; German version EN 375:2001

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2001-06-00

Liên hệ
The document specifies the requirements for the information supplied by the manufacturer of in-vitro diagnostic reagents including reagent products, calibrators, control materials and kits for professional use.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 375
Tên tiêu chuẩn
Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for professional use; German version EN 375:2001
Ngày phát hành
2001-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 375 (2001-01), IDT * SN EN 375 (2001-03), IDT * TS EN 375 (2002-03-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1301-1 (1993-12)
Units; names, symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1301-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1301-2 (1978-02)
Units; Submultiples and Multiples for General Use
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1301-2
Ngày phát hành 1978-02-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 5725-1 (1997-11)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions (ISO 5725-1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 5725-1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 591 (2001-03)
Instructions for use for in vitro diagnostic instruments for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 591
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 980 (1996-05)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 980
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1000 (1992-11)
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1000
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-1 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1989-11)
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4844-3 (1985-10) * DIN 40101-2 (1993-02) * DIN-Fachbericht 4 Teil 1 (1988) * ISO 3534-1 (1993-06) * ISO 3864 (1984-03) * ISO 15223 DAM 1 (1999-05) * 67/548/EWG (1967-06-27) * 88/379/EWG (1988-06-07) * 93/72/EWG (1993-09-01) * 98/79/EG (1998-10-27) * 1999/45/EG (1999-05-31) * Internationales Wörterbuch Metrologie (1994-02)
Thay thế cho
DIN EN 375 (1992-07)
In-vitro diagnostic systems; requirements for labelling of in-vitro diagnostic reagents for professional use; german version EN 375:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 375
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 375 (1999-03)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 18113-2 (2010-05)
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 2: In vitro diagnostic reagents for professional use (ISO 18113-2:2009); German version EN ISO 18113-2:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 18113-2
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 375 (2001-06)
Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for professional use; German version EN 375:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 375
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 375 (1992-07)
In-vitro diagnostic systems; requirements for labelling of in-vitro diagnostic reagents for professional use; german version EN 375:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 375
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 18113-2 (2010-05)
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 2: In vitro diagnostic reagents for professional use (ISO 18113-2:2009); German version EN ISO 18113-2:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 18113-2
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 18113-2 (2013-01) * DIN EN 375 (1999-03) * DIN EN 375 (1990-10)
Từ khóa
Calibration * Check material * Data of the manufacturer * Definitions * Diagnosis * Diagnosis (medical) * Experts * In vitro * Information * Instructions for use * In-vitro diagnostic * Labelling (process) * Marking * Medical sciences * Product information * Reagent solutions * Reagents * Specification (approval)
Số trang
15