Loading data. Please wait
Instructions for use for in-vitro-diagnostic instruments for professional use; German version EN 591:2001
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2001-07-00
Units; names, symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1301-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Units; Submultiples and Multiples for General Use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1301-2 |
Ngày phát hành | 1978-02-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for professional use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 375 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data elements and interchange formats; information interchange; representation of dates and times (ISO 8601:1988 and technical corrigendum 1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 28601 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 1: General requirements (IEC 61010-1:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61010-1 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic systems - Requirements for user manuals for in vitro diagnostic instruments for professional use; German version EN 591:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 591 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 3: In vitro diagnostic instruments for professional use (ISO 18113-3:2009); German version EN ISO 18113-3:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 18113-3 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instructions for use for in-vitro-diagnostic instruments for professional use; German version EN 591:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 591 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic systems - Requirements for user manuals for in vitro diagnostic instruments for professional use; German version EN 591:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 591 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 3: In vitro diagnostic instruments for professional use (ISO 18113-3:2009); German version EN ISO 18113-3:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 18113-3 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |