Loading data. Please wait
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 3: In vitro diagnostic instruments for professional use (ISO 18113-3:2009); German version EN ISO 18113-3:2009
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2010-05-00
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements - Part 2-6: Particular requirements - In vitro diagnostic (IVD) medical equipment (IEC 61326-2-6:2005); German version EN 61326-2-6:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61326-2-6*VDE 0843-20-2-6 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Application of risk management to medical devices (ISO 14971:2007, Corrected version 2007-10-01); German version EN ISO 14971:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14971 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 1: Terms, definitions and general requirements (ISO 18113-1:2009); German version EN ISO 18113-1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 18113-1 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 2: In vitro diagnostic reagents for professional use (ISO 18113-2:2009); German version EN ISO 18113-2:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 18113-2 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instructions for use for in vitro diagnostic instruments for professional use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 591 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Symbols for use in the labelling of medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 980 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1*CEI 61010-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 2-101: Particular requirements for in vitro diagnostic (IVD) medical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-2-101*CEI 61010-2-101 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use, control and laboratory use - EMC requirements - Part 2-6: Particular requirements - In-vitro diagnostic (IVD) medical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-2-6*CEI 61326-2-6 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Application of usability engineering to medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62366*CEI 62366 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Application of risk management to medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14971 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 1: Terms, definitions and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18113-1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 2: In vitro diagnostic reagents for professional use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18113-2 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instructions for use for in-vitro-diagnostic instruments for professional use; German version EN 591:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 591 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instructions for use for in-vitro-diagnostic instruments for professional use; German version EN 591:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 591 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic systems - Requirements for user manuals for in vitro diagnostic instruments for professional use; German version EN 591:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 591 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 3: In vitro diagnostic instruments for professional use (ISO 18113-3:2009); German version EN ISO 18113-3:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 18113-3 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |