Loading data. Please wait

DIN EN ISO 18113-1

In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 1: Terms, definitions and general requirements (ISO 18113-1:2009); German version EN ISO 18113-1:2009

Số trang: 62
Ngày phát hành: 2010-05-00

Liên hệ
This Standard defines concepts, establishes general principles and specifies essential requirements for information supplied by the manufacturer of IVD medical devices.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 18113-1
Tên tiêu chuẩn
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 1: Terms, definitions and general requirements (ISO 18113-1:2009); German version EN ISO 18113-1:2009
Ngày phát hành
2010-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 18113-1 (2009-12), IDT * ISO 18113-1 (2009-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 13485 (2010-01)
Medical devices - Quality management systems - Requirements for regulatory purposes (ISO 13485:2003 + Cor. 1:2009); German version EN ISO 13485:2003 + AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 13485
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14971 (2009-10)
Medical devices - Application of risk management to medical devices (ISO 14971:2007, Corrected version 2007-10-01); German version EN ISO 14971:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14971
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 15197 (2004-05)
In vitro diagnostic test systems - Requirements for blood-glucose monitoring systems for self-testing in managing diabetes mellitus (ISO 15197:2003); German version EN ISO 15197:2003, text German and English
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 15197
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO/IEC 17025 (2005-08)
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005); German and English version EN ISO/IEC 17025:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO/IEC 17025
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 5725-1 (1997-11)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions (ISO 5725-1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 5725-1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 8601 (2006-09)
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times (ISO 8601:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 8601
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 375 (2001-01)
Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 375
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 376 (2002-02)
Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for self-testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 376
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 591 (2001-03)
Instructions for use for in vitro diagnostic instruments for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 591
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 592 (2002-02)
Instructions for use for in vitro diagnostic instruments for self-testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 592
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 980 (2008-05)
Symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 980
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13612 (2002-03)
Performance evaluation of in vitro diagnostic medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13612
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13640 (2002-03)
Stability testing of in vitro diagnostic reagents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13640
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-300*CEI 60050-300 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311: General terms relating to measurements; Part 312: General terms relating to electrical measurements; Part 313: Types of electrical measuring instruments; Part 314: Specific terms according to the type of instrument
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-300*CEI 60050-300
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60359*CEI 60359 (2001-12)
Electrical and electronic measurement equipment - Expression of performance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60359*CEI 60359
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1-6*CEI 60601-1-6 (2010-01)
Medical electrical equipment - General requirements for basic safety and essential performance - Collateral Standard: Usability
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1-6*CEI 60601-1-6
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61010-2-101*CEI 61010-2-101 (2002-01)
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 2-101: Particular requirements for in vitro diagnostic (IVD) medical equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61010-2-101*CEI 61010-2-101
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62366*CEI 62366 (2007-10)
Medical devices - Application of usability engineering to medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62366*CEI 62366
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 704 (2009-11)
Terminology work - Principles and methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 704
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1000 (1992-11)
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1000
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1087-1 (2000-10)
Terminology work - Vocabulary - Part 1: Theory and application
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1087-1
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.020. Thuật ngữ (Nguyên tắc và phối hợp), bao gồm cả từ vựng
01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3534-1 (2006-10)
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 1: General statistical terms and terms used in probability
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3534-1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3534-2 (2006-09)
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 2: Applied statistics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3534-2
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-1 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-2 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-3 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 3: Intermediate measures of the precision of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-5 (1998-07)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 5: Alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-5
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8601 (2004-12)
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8601
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 820-120 (2008-09) * DIN EN ISO 17511 (2003-11) * DIN EN ISO 18153 (2003-11) * DIN ISO 5725-3 (2003-02) * ISO Guide 30 (1992) * ISO/IEC Guide 51 (1999) * ISO/IEC Guide 98-3 (2008-09) * ISO/IEC Guide 99 (2007-12) * ISO 10241 (1992-12) * ISO 15223-1 (2007-04) * ISO 25680 * ISO/IEC 80416-1 * 98/79/EG (1998-10-27) * CLSI C28-A2 * CLSI C51-P * CLSI EP5-A2 * CLSI EP7-A2 * CLSI EP9-A2 * CLSI EP12-A2 * CLSI X5-R * GHTF SG1 N045
Thay thế cho
DIN EN ISO 18113-1 (2007-02)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 18113-1 (2013-01)
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 18113-1 (2010-05)
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 1: Terms, definitions and general requirements (ISO 18113-1:2009); German version EN ISO 18113-1:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 18113-1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 18113-1 (2013-01) * DIN EN ISO 18113-1 (2007-02)
Từ khóa
Apparatus for analysis * Applications * Data of the manufacturer * Definitions * Diagnosis (medical) * Diagnostic equipment * Diagnostic systems * Enterprises * Experts * In vitro * Information * Information supplied by the manufacturer * Inscription * Instructions for use * Investigations * In-vitro diagnostic * Labelling * Laboratory medicine * Medical equipment * Medical products * Medical sciences * Medical technology * Operational instructions * Product information * Self-testing * Specification (approval) * Terminology * User information * Vocabulary * Medical devices * Diagnosis * Implementation * Use
Số trang
62