Loading data. Please wait
In vitro diagnostic test systems - Requirements for blood-glucose monitoring systems for self-testing in managing diabetes mellitus (ISO 15197:2003); German version EN ISO 15197:2003, text German and English
Số trang: 84
Ngày phát hành: 2004-05-00
Medical devices - Quality management systems - Requirements for regulatory purposes (ISO 13485:2003); German version EN ISO 13485:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13485 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Application of risk management to medical devices (ISO 14971:2000); German version EN ISO 14971:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14971 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for self-testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 376 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instructions for use for in vitro diagnostic instruments for professional use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 591 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instructions for use for in vitro diagnostic instruments for self-testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 592 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information supplied by the manufacturer with medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1041 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for in vitro diagnostic medical devices for self-testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13532 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performance evaluation of in vitro diagnostic medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13612 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stability testing of in vitro diagnostic reagents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13640 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1*CEI 61010-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 2-101: Particular requirements for in vitro diagnostic (IVD) medical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-2-101*CEI 61010-2-101 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 3: Intermediate measures of the precision of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Quality management systems - Requirements for regulatory purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13485 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Medical devices - Guidance on the application of ISO 13485 and ISO 13488 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14969 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Application of risk management to medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14971 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic systems - Measurement of quantities in samples of biological origin - Description of reference materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15194 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic medical devices - Measurement of quantities in biological samples - Metrological traceability of values assigned to calibrators and control materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17511 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic test systems - Requirements for blood-glucose monitoring systems for self-testing in managing diabetes mellitus (ISO 15197:2013); German version EN ISO 15197:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15197 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic test systems - Requirements for blood-glucose monitoring systems for self-testing in managing diabetes mellitus (ISO 15197:2013); German version EN ISO 15197:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15197 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic test systems - Requirements for blood-glucose monitoring systems for self-testing in managing diabetes mellitus (ISO 15197:2003); German version EN ISO 15197:2003, text German and English | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15197 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |