Loading data. Please wait
In vitro diagnostic test systems - Requirements for blood-glucose monitoring systems for self-testing in managing diabetes mellitus (ISO 15197:2013); German version EN ISO 15197:2013
Số trang: 59
Ngày phát hành: 2013-09-00
Medical devices - Quality management systems - Requirements for regulatory purposes (ISO 13485:2003 + Cor. 1:2009); German version EN ISO 13485:2012 + AC:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13485 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic medical devices - Evaluation of stability of in vitro diagnostic reagents (ISO 23640:2011); German version EN ISO 23640:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 23640 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistics - Vocabulary and symbols - Part 1: General statistical terms and terms used in probability (ISO 3534-1:2006); Text in German and English | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3534-1 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions (ISO 5725-1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5725-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performance evaluation of in vitro diagnostic medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13612 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 1: General requirements (IEC 61010-1:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61010-1 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-64: Tests - Test Fh: Vibration, broad-band random and guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-64*CEI 60068-2-64 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control, and laboratory use - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-1*CEI 61010-1 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety requirements for electrical equipment for measurement, control and laboratory use - Part 2-101: Particular requirements for in vitro diagnostic (IVD) medical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61010-2-101*CEI 61010-2-101 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-1*CEI 61326-1 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment for measurement, control and laboratory use - EMC requirements - Part 2-6: Particular requirements - In vitro diagnostic (IVD) medical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61326-2-6*CEI 61326-2-6 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.55. Thiết bị chẩn đoán 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 3: Intermediate measures of the precision of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Quality management systems - Requirements for regulatory purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13485 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Application of risk management to medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14971 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic medical devices - Measurement of quantities in biological samples - Metrological traceability of values assigned to calibrators and control materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17511 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 1: Terms, definitions and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18113-1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 4: In vitro diagnostic reagents for self-testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18113-4 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 5: In vitro diagnostic instruments for self-testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18113-5 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic medical devices - Evaluation of stability of in vitro diagnostic reagents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 23640 |
Ngày phát hành | 2011-12-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Application of usability engineering to medical devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62366*CEI 62366 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic test systems - Requirements for blood-glucose monitoring systems for self-testing in managing diabetes mellitus (ISO 15197:2003); German version EN ISO 15197:2003, text German and English | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15197 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic test systems - Requirements for blood-glucose monitoring systems for self-testing in managing diabetes mellitus (ISO 15197:2003); Corrigenda to DIN EN ISO 15197:2004-05; German version EN ISO 15197:2003/AC:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15197 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic test systems - Requirements for blood-glucose monitoring systems for self-testing in managing diabetes mellitus (ISO 15197:2013); German version EN ISO 15197:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15197 |
Ngày phát hành | 2013-09-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic test systems - Requirements for blood-glucose monitoring systems for self-testing in managing diabetes mellitus (ISO 15197:2003); German version EN ISO 15197:2003, text German and English | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15197 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic test systems - Requirements for blood-glucose monitoring systems for self-testing in managing diabetes mellitus (ISO 15197:2003); Corrigenda to DIN EN ISO 15197:2004-05; German version EN ISO 15197:2003/AC:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15197 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |