Loading data. Please wait
Medical devices - Application of risk management to medical devices (ISO 14971:2000); German version EN ISO 14971:2000
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2001-03-00
Animal tissues and their derivatives utilized in the manufacture of medical devices - Part 1: Analysis and management of risk; German version EN 12442-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12442-1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Medical devices - Particular requirements for the application of EN ISO 9002; German version EN 46002:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 46002 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety (IEC 60601-1:1988 + A1:1991 + A2:1995); German version EN 60601-1:1990 + A1:1993 + A2:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-1*VDE 0750-1 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety; 4. collateral standard: Programmable electrical medical systems (IEC 60601-1-4:1996); German version EN 60601-1-4:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60601-1-4*VDE 0750-1-4 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 1: Evaluation and testing (ISO 10993-1:1997); German version EN ISO 10993-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10993-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.060.01. Nha khoa nói chung 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices - Part 3: Tests for genotoxicity, carcinogenicity and reproductive toxicity (ISO 10993-3:2003); German version EN ISO 10993-3:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10993-3 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dependability management - Part 3: Application guide - Section 9: Risk analysis of technological systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60300-3-9*CEI 60300-3-9 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fundamental aspects of safety standards for medical electrical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 60513*CEI/TR3 60513 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment; part 1: general requirements for safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1*CEI 60601-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety - 4. Collateral standard: Programmable electrical medical systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1-4*CEI 60601-1-4 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Analysis techniques for system reliability - Procedure for failure mode and effects analysis (FMEA) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60812*CEI 60812 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fault tree analysis (FTA) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61025*CEI 61025 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and qualtity assurance - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8402 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in final inspection and test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9003 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices; part 1: guidance on selection of tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-1 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.060.10. Vật liệu chữa răng 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices; part 3: tests for genotoxicity, carcinogenicity and reproductive toxicity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10993-3 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.060.10. Vật liệu chữa răng 11.100.20. Đánh giá sinh học các thiết bị y tế, Vi sinh y khoa, xem 07.100.10 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Medical devices - Particular requirements for the application of ISO 9001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13485 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.020. Y học nói chung 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Medical devices - Particular requirements for the application of ISO 9002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13488 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Medical devices - Guidance on the application of ISO 13485 and ISO 13488 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14969 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Risk analysis; German version EN 1441:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1441 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Application of risk management to medical devices (ISO 14971:2007); German version EN ISO 14971:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14971 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Application of risk management to medical devices (ISO 14971:2007, Corrected version 2007-10-01); German version EN ISO 14971:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14971 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Application of risk management to medical devices (ISO 14971:2007); German version EN ISO 14971:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14971 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Risk analysis; German version EN 1441:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1441 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Application of risk management to medical devices (ISO 14971:2000); German version EN ISO 14971:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14971 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |