Loading data. Please wait
Medical devices - Risk analysis; German version EN 1441:1997
Số trang: 17
Ngày phát hành: 1998-01-00
Medical devices - Risk analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1441 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Biological evaluation of medical devices; part 3: tests for genotoxicity, carcinogenicity and reproductive toxicity (ISO 10993-3:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30993-3 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.060.10. Vật liệu chữa răng 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dependability management - Part 3: Application guide - Section 9: Risk analysis of technological systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60300-3-9*CEI 60300-3-9 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fundamental aspects of safety standards for medical electrical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 60513*CEI/TR3 60513 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for safety - 4. Collateral standard: Programmable electrical medical systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60601-1-4*CEI 60601-1-4 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 35.240.80. Áp dụng IT trong công nghệ bảo vệ sức khỏe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Analysis techniques for system reliability - Procedure for failure mode and effects analysis (FMEA) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60812*CEI 60812 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fault tree analysis (FTA) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61025*CEI 61025 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Application of risk management to medical devices (ISO 14971:2000); German version EN ISO 14971:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14971 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Risk analysis; German version EN 1441:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1441 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Application of risk management to medical devices (ISO 14971:2007, Corrected version 2007-10-01); German version EN ISO 14971:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14971 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Application of risk management to medical devices (ISO 14971:2007); German version EN ISO 14971:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14971 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical devices - Application of risk management to medical devices (ISO 14971:2000); German version EN ISO 14971:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14971 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 11.120.01. Dược phẩm nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |