Loading data. Please wait

DIN EN 376

Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for self-testing; German version EN 376:2002, German and English texts

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2002-06-00

Liên hệ
This standard specifies the requirements for the information supplied by the manufacturer of in vitro diagnostic reagents including reagent products, calibrators, control materials and kits which are intended for use in self-testing.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 376
Tên tiêu chuẩn
Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for self-testing; German version EN 376:2002, German and English texts
Ngày phát hành
2002-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 376 (2002-02), IDT * SN EN 376 (2002-02), IDT * TS EN 376 (2007-06-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1301-1 (1993-12)
Units; names, symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1301-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1301-2 (1978-02)
Units; Submultiples and Multiples for General Use
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1301-2
Ngày phát hành 1978-02-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 375 (2001-01)
Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for professional use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 375
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 592 (2002-02)
Instructions for use for in vitro diagnostic instruments for self-testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 592
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 980 (1996-05)
Graphical symbols for use in the labelling of medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 980
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 28601 (1992-11)
Data elements and interchange formats; information interchange; representation of dates and times (ISO 8601:1988 and technical corrigendum 1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 28601
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1000 (1992-11)
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1000
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7000 (1989-11)
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7000
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 40101-2 (1993-02) * DIN-Fachbericht 4 (1999) * ISO 3864 (1984-03) * MedPG (1994-08-02) * 67/548/EWG (1967-06-27) * 88/379/EWG (1988-06-07) * 91/325/EWG (1991-03-01) * 98/79/EG (1998-10-27) * 1999/45/EG (1999-05-31) * Internationales Wörterbuch Metrologie (1994-02)
Thay thế cho
DIN EN 376 (1992-07)
In-vitro diagnostic systems; requirements for labelling of in-vitro diagnostic reagents for self-testing; german version EN 376:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 376
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 376 (2000-02)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 18113-4 (2010-05)
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 4: In vitro diagnostic reagents for self-testing (ISO 18113-4:2009); German version EN ISO 18113-4:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 18113-4
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 376 (2002-06)
Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for self-testing; German version EN 376:2002, German and English texts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 376
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 376 (1992-07)
In-vitro diagnostic systems; requirements for labelling of in-vitro diagnostic reagents for self-testing; german version EN 376:1992
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 376
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 18113-4 (2010-05)
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 4: In vitro diagnostic reagents for self-testing (ISO 18113-4:2009); German version EN ISO 18113-4:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 18113-4
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 18113-4 (2013-01) * DIN EN 376 (2000-02) * DIN EN 376 (1990-10)
Từ khóa
Data of the manufacturer * Definitions * Diagnosis * In vitro * Instructions for use * In-vitro diagnostic * Labelling (process) * Marking * Medical sciences * Product information * Reagents * Self-testing * Diagnosis (medical)
Số trang
19