Loading data. Please wait
In-vitro diagnostic systems; requirements for labelling of in-vitro diagnostic reagents for self-testing; german version EN 376:1992
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1992-07-00
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
Ngày phát hành | 1981-02-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for self-testing; German version EN 376:2002, German and English texts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 376 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information supplied by the manufacturer with in vitro diagnostic reagents for self-testing; German version EN 376:2002, German and English texts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 376 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In-vitro diagnostic systems; requirements for labelling of in-vitro diagnostic reagents for self-testing; german version EN 376:1992 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 376 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
In vitro diagnostic medical devices - Information supplied by the manufacturer (labelling) - Part 4: In vitro diagnostic reagents for self-testing (ISO 18113-4:2009); German version EN ISO 18113-4:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 18113-4 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 11.100.10. Hệ thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |