Loading data. Please wait

EN 71-1

Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties

Số trang: 149
Ngày phát hành: 2014-11-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements and methods of tests for mechanical and physical properties of toys. This European Standard applies to toys for children, toys being any product or material designed or intended, whether or not exclusively, for use in play by children of less than 14 years. It refers to new toys taking into account the period of foreseeable and normal use, and that the toys are used as intended or in a foreseeable way, bearing in mind the behaviour of children. It includes specific requirements for toys intended for children under 36 months, children under 18 months and for children who are too young to sit up unaided. According to Directive 2009/48/EC "intended for use by" means that a parent or supervisor shall reasonably be able to assume by virtue of the functions, dimensions and characteristics of a toy that it is intended for use by children of the stated age group. Therefore, for the purpose of this European Standard, e.g. soft-filled toys with simple features intended for holding and cuddling are considered as toys intended for children under 36 months. NOTE Information relating to the age grading of toys and, in particular, which toys are intended for children under 36 months and which toys are not, can be found in the CEN Report CR 14379, the Consumer Product Safety Commission (CPSC) Age determination guidelines, CEN/CENELEC Guide 11 and the European Commissions Guidance Documents. This European Standard also specifies requirements for packaging, marking and labelling. This European Standard does not cover musical instruments, sports equipment or similar items but does include their toy counterparts. This European Standard does not apply to the following toys: - playground equipment intended for public use; - automatic playing machines, whether coin operated or not, intended for public use; - toy vehicles equipped with combustion engines (see A.2); - toy steam engines; - slings and catapults. Items that are propelled into free flight by a child releasing an elastic band (e.g. aeroplanes and rockets) are considered as catapults (see the 5th indent above). This European Standard does not cover electrical safety aspects of toys. These are covered by EN 62115. Furthermore, it does not cover the following items which, for the purpose of this European Standard, are not considered as toys: a) decorative objects for festivities and celebrations; b) products for collectors, provided that the product or its packaging bears a visible and legible indication that it is intended for collectors of 14 years of age and above; examples of this category are: 1) detailed and faithful scale models (see A.2); 2) kits for the assembly of detailed scale models; 3) folk dolls and decorative dolls and other similar articles;4) historical replicas of toys; 5) reproductions of real fire arms; c) sports equipment including roller skates, inline skates, and skateboards intended for children with a body mass of more than 20 kg; d) bicycles with a maximum saddle height of more than 435 mm, measured as the vertical distance from the ground to the top of the seat surface, with the seat in a horizontal position and with the seat pillar set to the minimum insertion mark; e) scooters and other means of transport designed for sport or which are intended to be used for travel on public roads or public pathways; f) electrically driven vehicles which are intended to be used for travel on public roads, public pathways, or the pavement thereof; g) aquatic equipment intended to be used in deep water, and swimming learning devices for children, such as swim seats and swimming aids; h) puzzles with more than 500 pieces; i) guns and pistols using compressed gas, with the exception of water guns and water pistols; j) bows for archery over 120 cm long; k) fireworks, including percussion caps which are not specifically designed for toys; l) products and games using sharp-pointed missiles, such as sets of darts with metallic points; m) functional educational products, such as electric ovens, irons or other functional products, as defined in EU Directive 2009/48/EC, operated at a nominal voltage exceeding 24 V which are sold exclusively for teaching purposes under adult supervision; n) products intended for use for educational purposes in schools and other pedagogical contexts under the surveillance of an adult instructor, such as science equipment; o) electronic equipment, such as personal computers and game consoles, used to access interactive software and their associated peripherals, unless the electronic equipment or the associated peripherals are specifically designed for and targeted at children and have a play value on their own, such as specially designed personal computers, key boards, joy sticks or steering wheels; p) interactive software, intended for leisure and entertainment, such as computer games, and their storage media, such as CDs; q) babies' soothers; r) child-appealing luminaires; s) electrical transformers for toys; t) fashion accessories for children which are not for use in play (see A.2); u) personal protective equipment, including flotation aids such as arm bands and swim seats (see A.23); and swimming goggles, sunglasses and other eye protectors as well as bicycle and skateboard helmets (see A.19).
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 71-1
Tên tiêu chuẩn
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Ngày phát hành
2014-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF S51-212*NF EN 71-1+A3 (2014-06-07), IDT
Safety of toys - Part 1 : mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn NF S51-212*NF EN 71-1+A3
Ngày phát hành 2014-06-07
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 71-1 (2015-01), IDT
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 71-1
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 71-1 (2015-08-01), IDT
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 71-1
Ngày phát hành 2015-08-01
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 71-1 (2015-01-15), IDT
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 71-1
Ngày phát hành 2015-01-15
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* JS 71-1 (2015-02-16), IDT
Safety of toys Part 1- Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn JS 71-1
Ngày phát hành 2015-02-16
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 71-1 (2015-02-27), IDT
Safety of toys. Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 71-1
Ngày phát hành 2015-02-27
Mục phân loại 97.200. Thiết bị để giải trí
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 71-1:en (2015-02-06), IDT
Safety of toys. Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 71-1:en
Ngày phát hành 2015-02-06
Mục phân loại 97.200. Thiết bị để giải trí
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 71-1 (2015-02), IDT * BS EN 71-1 (2014-11-30), IDT * OENORM EN 71-1 (2014-12-15), IDT * OENORM EN 71-1 (2015-01-15), IDT * PN-EN 71-1 (2015-01-20), IDT * SS-EN 71-1 (2014-12-02), IDT * UNE-EN 71-1 (2015-09-09), IDT * UNI EN 71-1:2015 (2015-01-15), IDT * STN EN 71-1 (2015-05-01), IDT * NEN-EN 71-1:2014 en (2014-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CEN-CENELEC Guide 11*CEN/CENELEC Guide 11 (2012-10)
Product information relevant to consumers - Guidelines for standard developers
Số hiệu tiêu chuẩn CEN-CENELEC Guide 11*CEN/CENELEC Guide 11
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50332-1 (2013-10)
Sound system equipment: Headphones and earphones associated with portable audio equipment - Maximum sound pressure level measurement methodology and limit considerations - Part 1: General method for "one package equipment"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50332-1
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61672-1 (2013-12)
Electroacoustics - Sound level meters - Part 1: Specifications (IEC 61672-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61672-1
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 868 (2003-03)
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO 868:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 868
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3744 (2010-10)
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Engineering methods for an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3744
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3745 (2012-03)
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for anechoic rooms and hemi-anechoic rooms (ISO 3745:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3745
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3746 (2010-12)
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3746
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4287 (1998-08)
Geometrical product specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4287
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6508-1 (2005-12)
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 1: Test method (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) (ISO 6508-1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6508-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11201 (2010-05)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions in an essentially free field over a reflecting plane with negligible environmental corrections (ISO 11201:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11201
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11202 (2010-05)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions applying approximate environmental corrections (ISO 11202:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11202
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TS 60318-7*CEI/TS 60318-7 (2011-02)
Electroacoustics - Simulators of human head and ear - Part 7: Head and torso simulator for acoustic for the measurements of hearing aids
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 60318-7*CEI/TS 60318-7
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4593 (1993-11)
Plastics; film and sheeting; determination of thickness by mechanical scanning
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4593
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7619-2 (2010-10)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of indentation hardness - Part 2: IRHD pocket meter method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7619-2
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-8 (2011-09)
Safety of toys - Part 8: Activity toys for domestic use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-8
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13613 (2009-04)
Roller sports equipment - Skateboards - Safety requirements and tests methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13613
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13843 (2009-04)
Roller sports equipment - Inline-skates - Safety requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13843
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13899 (2003-02)
Roller sports equipment - Roller skates - Safety requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13899
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 14379 (2002-08-23)
Classification of toys. Guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn CR 14379
Ngày phát hành 2002-08-23
Mục phân loại 97.200. Thiết bị để giải trí
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 14379 (2002-04)
Classification of toys - Guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn CR 14379
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15649-3+A1 (2012-01)
Floating leisure articles for use on and in the water - Part 3: Additional specific safety requirements and test methods for Class A devices
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15649-3+A1
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62115 (2005-04)
Electric toys - Safety (IEC 62115:2003 + A1:2004, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62115
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM F 963 (2011) * CEN/TR 13387 (2004-09) * EN 14619 (2004-12) * ISO/IEC Guide 37 (2012-12) * ISO/IEC Guide 98-3 (2008-09) * 2009/48/EG (2009-06-18)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 71-1 (2014-11)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 71-1 (2014-06)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 71-1
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 71-1 (2010-05)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 71-1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1 (2005-10)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1 (2011-06)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 71-1 (2011-02)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 71-1
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 71-1 (2005-05)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 71-1
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1 (1998-07)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 71-1 (1997-08)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 71-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 71-1 (1996-08)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 71-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 71-1 (1995-02)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 71-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1 (1988-12)
Safety of toys; Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1/AC (2006-02)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1/AC
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1 (1978-10)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1
Ngày phát hành 1978-10-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1/A5 (2000-11)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A5
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1/A5
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1/A2 (2002-02)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1/A2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1/AC 1 (1989-04)
Safety of toys; part 1: mechanical and physical properties; amendment to EN 71 part 1:1988.12
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1/AC 1
Ngày phát hành 1989-04-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1/A6 (2002-03)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A6
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1/A6
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1/A1 (2001-01)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1/A1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1/A7 (2002-05)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A7
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1/A7
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1/A3 (2006-10)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1/A3
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1/A4 (2004-05)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1/A4
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1+A3 (2014-03) * EN 71-1/FprA3 (2013-09) * EN 71-1/FprA1 (2013-09) * EN 71-1+A2 (2013-09) * EN 71-1/FprA2 (2013-05) * EN 71-1/prA3 (2012-08) * EN 71-1/prA1 (2012-08) * EN 71-1/prA2 (2012-03) * EN 71-1+A14 (2011-01) * EN 71-1/FprA14 (2010-08) * EN 71-1/FprA12 (2010-08) * EN 71-1/FprA11 (2010-08) * EN 71-1/FprA10 (2010-08) * EN 71-1+A9 (2009-07) * EN 71-1/prA11 (2009-04) * EN 71-1+A8 (2009-04) * EN 71-1/prA7 (2009-01) * EN 71-1/FprA9 (2009-01) * EN 71-1/prA10 (2008-12) * EN 71-1/prA12 (2008-10) * EN 71-1/prA8 (2008-10) * EN 71-1+A6 (2008-05) * EN 71-1/prA5 (2008-01) * EN 71-1/prA6 (2007-10) * EN 71-1/prA7 (2007-09) * EN 71-1+A4 (2007-05) * EN 71-1/prA4 (2006-11) * EN 71-1/prA1 (2006-11) * EN 71-1/prA5 (2006-09) * EN 71-1/prA3 (2006-04) * prEN 71-1/prA1 (2005-08) * EN 71-1/A11 (2004-11) * EN 71-1/prA11 (2004-05) * EN 71-1/prA10 (2004-04) * EN 71-1/prA9 (2003-09) * EN 71-1/prA4 (2003-09) * EN 71-1/prA8 (2002-08) * EN 71-1/prA9 (2002-06) * EN 71-1/prA7 (2001-09) * EN 71-1/prA6 (2001-09) * EN 71-1/prA2 (2001-08) * EN 71-1/prA8 (2001-02) * EN 71-1/prA1 (2000-08) * EN 71-1/prA7 (2000-07) * EN 71-1/prA4 (2000-07) * EN 71-1/prA2 (2000-07) * EN 71-1/prA5 (2000-04) * EN 71-1/prA6 (2000-01) * EN 71-1/prA2 (1999-01) * EN 71-1/prA1 (1997-12) * EN 71-1/AC 1 (1989-04)
Từ khóa
Acoustic properties and phenomena * Aquatic toys * Assembling * Baby toys * Bags * Balls * Braking system * Children bicycles * Children's toys * Cycles * Definitions * Design * Drop tests * Durability * Edge * Emission * Equipment safety * Exposure * Filling * Fitness for purpose * Hazards * Helmets * Hemispherical shape * Hinged lids * Impact testing * Inflatable * Inflatables * Inline-Skates * Instructions for use * Letterings * Magnets * Marking * Masks * Materials * Mechanical properties * Mechanical properties of materials * Mechanics * Packages * Packing cases * Physical properties * Physical properties of materials * Plastic films * Plastics products * Power transmission systems * Pressure tests * Projectiles * Properties * Roller skates * Safety * Safety engineering * Safety of products * Safety regulations * Safety requirements * Seams * Semi-circular shape * Shape * Size * Sound pressure level * Specification (approval) * Straps * Suck * Swelling * Take in * Tensile tests * Testing * Tilt * Torque checks * Toy scooters * Toy weapon * Toys * Warning notices * Permanency * Source behaviour * Floors
Mục phân loại
Số trang
149