Loading data. Please wait
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-08-00
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO 868:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 868 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 3744:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3744 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3746 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 11201:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11201 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Survey method in situ (ISO 11202:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11202 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Method requiring environmental corrections (ISO 11204:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11204 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC reference coupler for the measurement of hearing aids using earphones coupled to the ear by means of ear inserts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60126*CEI 60126 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
An I E C artificial ear, of the wideband type, for the calibration of earphones used in audiometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60318*CEI 60318 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60804*CEI 60804 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface roughness; Terminology; Part 2 : Measurement of surface roughness parameters Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287-2 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Film and sheeting; Determination of thickness by mechanical scanning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4593 |
Ngày phát hành | 1979-12-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber; Determination of indentation hardness by means of pocket hardness meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7619 |
Ngày phát hành | 1986-08-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 71-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 71-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 71-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 71-1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |