Loading data. Please wait

EN 71-1

Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties

Số trang: 89
Ngày phát hành: 2005-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 71-1
Tên tiêu chuẩn
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Ngày phát hành
2005-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 71-1 (2006-01), IDT * BS EN 71-1+A9 (2005-12-05), IDT * NF S51-212 (2006-02-01), IDT * SN EN 71-1 (2006-02), IDT * OENORM EN 71-1 (2006-01-01), IDT * OENORM EN 71-1 (2006-05-01), IDT * OENORM EN 71-1 (2007-03-01), IDT * OENORM EN 71-1 (2007-08-01), IDT * OENORM EN 71-1 (2008-09-01), IDT * OENORM EN 71-1 (2005-07-01), IDT * OENORM EN 71-1/A1 (2005-11-01), IDT * OENORM EN 71-1/A3 (2006-06-01), IDT * OENORM EN 71-1/A4 (2007-01-01), IDT * OENORM EN 71-1/A5 (2006-11-01), IDT * OENORM EN 71-1/A6 (2007-12-01), IDT * OENORM EN 71-1/A8 (2008-12-15), IDT * OENORM EN 71-1/A9 (2009-03-01), IDT * OENORM EN 71-1/A10 (2009-03-01), IDT * OENORM EN 71-1/A11 (2009-06-15), IDT * OENORM EN 71-1/A12 (2008-11-15), IDT * OENORM EN 71-1/A14 (2010-09-15), IDT * PN-EN 71-1 (2006-05-15), IDT * PN-EN 71-1 (2006-10-31), IDT * SS-EN 71-1 (2005-11-17), IDT * UNE-EN 71-1 (2006-11-15), IDT * UNI EN 71-1:2006 (2006-02-09), IDT * UNI EN 71-1:2007 (2007-01-25), IDT * STN EN 71-1 (2006-06-01), IDT * STN EN 71-1 (2006-10-01), IDT * CSN EN 71-1 (2006-05-01), IDT * CSN EN 71-1+A4 (2007-11-01), IDT * CSN EN 71-1+A6 (2008-12-01), IDT * DS/EN 71-1 (2005-11-28), IDT * SFS-EN 71-1 (2006-06-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60318-1 (1998-08)
Electroacoustics - Simulators of human head and ear - Part 1: Ear simulator for the calibration of supra-aural earphones (IEC 60318-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60318-1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 868 (2003-03)
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO 868:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 868
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3746 (1995-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3746
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4287 (1998-08)
Geometrical product specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4287
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11201 (1995-12)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 11201:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11201
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11202 (1995-12)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Survey method in situ (ISO 11202:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11202
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11204 (1995-12)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Method requiring environmental corrections (ISO 11204:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11204
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60126*CEI 60126 (1973)
IEC reference coupler for the measurement of hearing aids using earphones coupled to the ear by means of ear inserts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60126*CEI 60126
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4593 (1993-11)
Plastics; film and sheeting; determination of thickness by mechanical scanning
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4593
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-6 (1994-08) * EN 71-8 (2003-06) * EN ISO 6508-1 (1999-09) * ISO 7619-2 (2004-05)
Thay thế cho
prEN 71-1 (2005-05)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 71-1
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1 (1998-07)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1/A5 (2000-11)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A5
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1/A5
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1/A2 (2002-02)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1/A2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1/A6 (2002-03)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A6
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1/A6
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1/A1 (2001-01)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1/A1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1/A7 (2002-05)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A7
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1/A7
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1/A4 (2004-05)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1/A4
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1/A8 (2003-04)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A8
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1/A8
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1/A9 (2004-05)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1/A9
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1/A10 (2004-10)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1/A10
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1/A11 (2004-11) * prEN 71-1/prA1 (2005-08)
Thay thế bằng
EN 71-1+A4 (2007-05)
Lịch sử ban hành
EN 71-1 (2014-11)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1 (2005-10)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1 (2011-06)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 71-1 (2005-05)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 71-1
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1 (1998-07)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 71-1 (1997-08)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 71-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 71-1 (1996-08)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 71-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 71-1 (1995-02)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 71-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1 (1988-12)
Safety of toys; Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1 (1978-10)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1
Ngày phát hành 1978-10-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1/A5 (2000-11)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A5
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1/A5
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1/A2 (2002-02)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1/A2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1/AC 1 (1989-04)
Safety of toys; part 1: mechanical and physical properties; amendment to EN 71 part 1:1988.12
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1/AC 1
Ngày phát hành 1989-04-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1/A6 (2002-03)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A6
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1/A6
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1/A1 (2001-01)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1/A1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1/A7 (2002-05)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A7
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1/A7
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1/A4 (2004-05)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1/A4
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1/A8 (2003-04)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A8
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1/A8
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1/A9 (2004-05)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1/A9
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1/A10 (2004-10)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1/A10
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1+A3 (2014-03) * EN 71-1+A2 (2013-09) * EN 71-1+A14 (2011-01) * EN 71-1+A9 (2009-07) * EN 71-1+A8 (2009-04) * EN 71-1+A6 (2008-05) * EN 71-1+A4 (2007-05) * prEN 71-1/prA1 (2005-08) * EN 71-1/A11 (2004-11) * EN 71-1/prA11 (2004-05) * EN 71-1/prA10 (2004-04) * EN 71-1/prA9 (2003-09) * EN 71-1/prA4 (2003-09) * EN 71-1/prA8 (2002-08) * EN 71-1/prA9 (2002-06) * EN 71-1/prA7 (2001-09) * EN 71-1/prA6 (2001-09) * EN 71-1/prA2 (2001-08) * EN 71-1/prA8 (2001-02) * EN 71-1/prA1 (2000-08) * EN 71-1/prA7 (2000-07) * EN 71-1/prA4 (2000-07) * EN 71-1/prA2 (2000-07) * EN 71-1/prA5 (2000-04) * EN 71-1/prA6 (2000-01) * EN 71-1/prA2 (1999-01) * EN 71-1/prA1 (1997-12)
Từ khóa
Acoustic properties and phenomena * Aquatic toys * Baby toys * Children bicycles * Children's toys * Cycles * Definitions * Design * Equipment safety * Fitness for purpose * Hemispherical shape * Hinged lids * Inline-Skates * Marking * Materials * Mechanical properties * Mechanical properties of materials * Packages * Packing cases * Physical properties * Physical properties of materials * Plastics products * Projectiles * Properties * Roller skates * Safety * Safety engineering * Safety regulations * Safety requirements * Semi-circular shape * Specification (approval) * Suck * Take in * Tensile tests * Testing * Toy scooters * Toys * Floors
Mục phân loại
Số trang
89