Loading data. Please wait
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số trang: 89
Ngày phát hành: 2005-10-00
Electroacoustics - Simulators of human head and ear - Part 1: Ear simulator for the calibration of supra-aural earphones (IEC 60318-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60318-1 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO 868:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 868 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3746 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 11201:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11201 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Survey method in situ (ISO 11202:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11202 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Method requiring environmental corrections (ISO 11204:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11204 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC reference coupler for the measurement of hearing aids using earphones coupled to the ear by means of ear inserts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60126*CEI 60126 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; film and sheeting; determination of thickness by mechanical scanning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4593 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 71-1 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A5 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1/A5 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1/A2 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A6 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1/A6 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1/A1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A7 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1/A7 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1/A4 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A8 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1/A8 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1/A9 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1/A10 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 71-1 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 71-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 71-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 71-1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys; Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1 |
Ngày phát hành | 1978-10-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A5 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1/A5 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1/A2 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys; part 1: mechanical and physical properties; amendment to EN 71 part 1:1988.12 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1/AC 1 |
Ngày phát hành | 1989-04-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A6 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1/A6 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1/A1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A7 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1/A7 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1/A4 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A8 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1/A8 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1/A9 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1/A10 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |