Loading data. Please wait

EN 71-1/A9

Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2004-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 71-1/A9
Tên tiêu chuẩn
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Ngày phát hành
2004-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF S51-212/A9*NF EN 71-1/A9 (2004-08-01), IDT
Safety of toys - Part 1 : mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn NF S51-212/A9*NF EN 71-1/A9
Ngày phát hành 2004-08-01
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 71-1/A9 (2004-07), IDT * BS EN 71-1 (2001-03-15), NEQ * SN EN 71-1/A9 (2004-06), IDT * OENORM EN 71-1/A9 (2004-08-01), IDT * SS-EN 71-1/A9 (2004-07-02), IDT * UNE-EN 71-1/A9 (2005-02-16), IDT * UNI EN 71-1:2005 (2005-10-20), IDT * CSN EN 71-1 (2000-01-01), IDT * DS/EN 71-1/A9 (2004-06-14), IDT * NEN-EN 71-1:1998/A9:2004 en (2004-05-01), IDT * SFS-EN 71-1/A9 (2005-02-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 71-1 (1998-07)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 71-1/prA9 (2003-09)
Thay thế bằng
EN 71-1 (2005-10)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 71-1 (2014-11)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1 (2011-06)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1 (2005-10)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1/A9 (2004-05)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1/A9
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1+A3 (2014-03) * EN 71-1+A2 (2013-09) * EN 71-1+A14 (2011-01) * EN 71-1+A9 (2009-07) * EN 71-1+A8 (2009-04) * EN 71-1+A6 (2008-05) * EN 71-1+A4 (2007-05) * EN 71-1/prA9 (2003-09) * EN 71-1/prA9 (2002-06)
Từ khóa
Children's toys * Definitions * Design * Equipment safety * Fitness for purpose * Marking * Materials * Mechanical properties * Mechanical properties of materials * Packages * Physical properties * Physical properties of materials * Plastics products * Properties * Safety * Safety engineering * Safety regulations * Safety requirements * Skateboards * Specification (approval) * Tensile tests * Testing * Toy scooters * Toys
Mục phân loại
Số trang
9