Loading data. Please wait
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số trang: 128
Ngày phát hành: 2011-06-00
Safety of toys - Part 1 : mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S51-212*NF EN 71-1+A14 |
Ngày phát hành | 2011-04-01 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Simulators of human head and ear - Part 1: Ear simulator for the measurement of supra-aural and circumaural earphones (IEC 60318-1:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60318-1 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacustics - Simulators of human head and ear - Part 5: 2 cm3 coupler for the measurement of hearing aids and earphones coupled to the ear by means of ear inserts (IEC 60318-5:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60318-5 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound level meters - Part 1: Specifications (IEC 61672-1:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61672-1 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Sound level meters - Part 2: Pattern evaluation tests (IEC 61672-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61672-2 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO 868:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 868 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3746 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 1: Test method (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) (ISO 6508-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6508-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions in an essentially free field over a reflecting plane with negligible environmental corrections (ISO 11201:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11201 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions applying approximate environmental corrections (ISO 11202:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11202 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions applying accurate environmental corrections (ISO 11204:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11204 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; film and sheeting; determination of thickness by mechanical scanning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4593 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of indentation hardness - Part 2: IRHD pocket meter method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7619-2 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2009/48/EC of the European Parliament and of the Council of 18 June 2009 on the safety of toys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2009/48/EG*2009/48/EC*2009/48/CE |
Ngày phát hành | 2009-06-18 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 71-1 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 71-1 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 71-1 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 71-1 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 71-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 71-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 71-1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys; Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1/AC |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1 |
Ngày phát hành | 1978-10-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A5 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1/A5 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1/A2 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys; part 1: mechanical and physical properties; amendment to EN 71 part 1:1988.12 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1/AC 1 |
Ngày phát hành | 1989-04-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A6 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1/A6 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1/A1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A7 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1/A7 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1/A3 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 71-1/A4 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |