Loading data. Please wait

EN 71-1

Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties

Số trang: 128
Ngày phát hành: 2011-06-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements and methods of tests for mechanical and physical properties of toys.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 71-1
Tên tiêu chuẩn
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Ngày phát hành
2011-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF S51-212*NF EN 71-1+A14 (2011-04-01), IDT
Safety of toys - Part 1 : mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn NF S51-212*NF EN 71-1+A14
Ngày phát hành 2011-04-01
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 71-1 (2011-07), IDT * BS EN 71-1+A3 (2011-06-30), IDT * ISO 8124-1 (2012-10), NEQ * SN EN 71-1 (2011-08), IDT * OENORM EN 71-1 (2011-07-15), IDT * OENORM EN 71-1 (2013-07-15), IDT * OENORM EN 71-1 (2013-12-01), IDT * OENORM EN 71-1 (2014-06-01), IDT * OENORM EN 71-1/A1 (2012-09-15), IDT * OENORM EN 71-1/A2 (2012-05-01), IDT * OENORM EN 71-1/A3 (2012-09-15), IDT * PN-EN 71-1 (2011-07-29), IDT * SS-EN 71-1 (2011-06-10), IDT * UNE-EN 71-1 (2012-04-18), IDT * SANS 50071-1 (2015-11-10), IDT * SANS 50071-1, IDT * TS EN 71-1 (2013-02-21), IDT * UNI EN 71-1:2011-07 (2011-07-14), IDT * STN EN 71-1 (2011-09-01), IDT * STN EN 71-1 (2012-01-01), IDT * SANS 50071-1 (2015-11-10), IDT * CSN EN 71-1 (2012-02-01), IDT * DS/EN 71-1 (2011-06-27), IDT * DS/EN 71-1 (2012-09-08), IDT * JS 71-1 (2013-01-31), IDT * NEN-EN 71-1:2011 en (2011-06-01), IDT * SFS-EN 71-1 (2012-02-10), IDT * SFS-EN 71-1:en (2011-10-28), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60318-1 (2009-12)
Electroacoustics - Simulators of human head and ear - Part 1: Ear simulator for the measurement of supra-aural and circumaural earphones (IEC 60318-1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60318-1
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60318-5 (2006-09)
Electroacustics - Simulators of human head and ear - Part 5: 2 cm3 coupler for the measurement of hearing aids and earphones coupled to the ear by means of ear inserts (IEC 60318-5:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60318-5
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61672-1 (2003-02)
Electroacoustics - Sound level meters - Part 1: Specifications (IEC 61672-1:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61672-1
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61672-2 (2003-06)
Electroacoustics - Sound level meters - Part 2: Pattern evaluation tests (IEC 61672-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61672-2
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 868 (2003-03)
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) (ISO 868:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 868
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3746 (2010-12)
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane (ISO 3746:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3746
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4287 (1998-08)
Geometrical product specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4287
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6508-1 (2005-12)
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 1: Test method (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) (ISO 6508-1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6508-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11201 (2010-05)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions in an essentially free field over a reflecting plane with negligible environmental corrections (ISO 11201:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11201
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11202 (2010-05)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions applying approximate environmental corrections (ISO 11202:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11202
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11204 (2010-05)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions applying accurate environmental corrections (ISO 11204:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11204
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4593 (1993-11)
Plastics; film and sheeting; determination of thickness by mechanical scanning
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4593
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7619-2 (2010-10)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of indentation hardness - Part 2: IRHD pocket meter method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7619-2
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* 2009/48/EG*2009/48/EC*2009/48/CE (2009-06-18)
Directive 2009/48/EC of the European Parliament and of the Council of 18 June 2009 on the safety of toys
Số hiệu tiêu chuẩn 2009/48/EG*2009/48/EC*2009/48/CE
Ngày phát hành 2009-06-18
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-8 (2003-06) * EN 15649-3 (2009-11)
Thay thế cho
FprEN 71-1 (2011-02)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 71-1
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1+A14 (2011-01)
Thay thế bằng
EN 71-1+A2 (2013-09)
Lịch sử ban hành
EN 71-1 (2014-11)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 71-1 (2010-05)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 71-1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1 (2005-10)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1 (2011-06)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 71-1 (2011-02)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 71-1
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 71-1 (2005-05)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 71-1
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1 (1998-07)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 71-1 (1997-08)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 71-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 71-1 (1996-08)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 71-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 71-1 (1995-02)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 71-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1 (1988-12)
Safety of toys; Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1/AC (2006-02)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1/AC
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1 (1978-10)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1
Ngày phát hành 1978-10-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1/A5 (2000-11)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A5
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1/A5
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1/A2 (2002-02)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1/A2
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1/AC 1 (1989-04)
Safety of toys; part 1: mechanical and physical properties; amendment to EN 71 part 1:1988.12
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1/AC 1
Ngày phát hành 1989-04-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1/A6 (2002-03)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A6
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1/A6
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1/A1 (2001-01)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1/A1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1/A7 (2002-05)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A7
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1/A7
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1/A3 (2006-10)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1/A3
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1/A4 (2004-05)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1/A4
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1+A3 (2014-03) * EN 71-1+A2 (2013-09) * EN 71-1+A14 (2011-01) * EN 71-1/FprA14 (2010-08) * EN 71-1/FprA12 (2010-08) * EN 71-1/FprA11 (2010-08) * EN 71-1/FprA10 (2010-08) * EN 71-1+A9 (2009-07) * EN 71-1/prA11 (2009-04) * EN 71-1+A8 (2009-04) * EN 71-1/prA7 (2009-01) * EN 71-1/FprA9 (2009-01) * EN 71-1/prA10 (2008-12) * EN 71-1/prA12 (2008-10) * EN 71-1/prA8 (2008-10) * EN 71-1+A6 (2008-05) * EN 71-1/prA5 (2008-01) * EN 71-1/prA6 (2007-10) * EN 71-1/prA7 (2007-09) * EN 71-1+A4 (2007-05) * EN 71-1/prA4 (2006-11) * EN 71-1/prA1 (2006-11) * EN 71-1/prA5 (2006-09) * EN 71-1/prA3 (2006-04) * prEN 71-1/prA1 (2005-08) * EN 71-1/A11 (2004-11) * EN 71-1/prA11 (2004-05) * EN 71-1/prA10 (2004-04) * EN 71-1/prA9 (2003-09) * EN 71-1/prA4 (2003-09) * EN 71-1/prA8 (2002-08) * EN 71-1/prA9 (2002-06) * EN 71-1/prA7 (2001-09) * EN 71-1/prA6 (2001-09) * EN 71-1/prA2 (2001-08) * EN 71-1/prA8 (2001-02) * EN 71-1/A1 (2001-01) * EN 71-1/prA1 (2000-08) * EN 71-1/prA7 (2000-07) * EN 71-1/prA4 (2000-07) * EN 71-1/prA2 (2000-07) * EN 71-1/prA5 (2000-04) * EN 71-1/prA6 (2000-01) * EN 71-1/prA2 (1999-01) * EN 71-1/prA1 (1997-12)
Từ khóa
Acoustic properties and phenomena * Aquatic toys * Assembling * Baby toys * Bags * Balls * Braking system * Children bicycles * Children's toys * Cycles * Definitions * Design * Drop tests * Durability * Edge * Equipment safety * Filling * Fitness for purpose * Hazards * Helmets * Hemispherical shape * Hinged lids * Impact testing * Inflatable * Inflatables * Inline-Skates * Instructions for use * Letterings * Magnets * Marking * Masks * Materials * Mechanical properties * Mechanical properties of materials * Mechanics * Packages * Packing cases * Physical properties * Physical properties of materials * Plastic films * Plastics products * Power transmission systems * Pressure tests * Projectiles * Properties * Roller skates * Safety * Safety engineering * Safety regulations * Safety requirements * Seams * Semi-circular shape * Shape * Size * Specification (approval) * Straps * Suck * Swelling * Take in * Tensile tests * Testing * Tilt * Torque checks * Toy scooters * Toy weapon * Toys * Warning notices * Permanency * Source behaviour * Floors
Mục phân loại
Số trang
128