Loading data. Please wait
Safety of toys - Part 1 : mechanical and physical properties
Số trang: 113
Ngày phát hành: 2011-04-01
Electroacoustics. Simulators of human head and ear. Part 1 : ear simulator for the calibration of supra-aural earphones. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C97-618-1*NF EN 60318-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-01 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Simulators of human head and ear - Part 5 : 2 cm3 coupler for the measurement of hearing aids and earphones coupled to the ear by means of ear inserts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C97-618-5*NF EN 60318-5 |
Ngày phát hành | 2006-12-01 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Survey method using an enveloping measurement surface over a reflecting plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-027*NF EN ISO 3746 |
Ngày phát hành | 2009-11-01 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-501*NF EN ISO 11201 |
Ngày phát hành | 2009-11-01 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Survey method in situ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-502*NF EN ISO 11202 |
Ngày phát hành | 2009-11-01 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Method requiring environmental corrections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S31-504*NF EN ISO 11204 |
Ngày phát hành | 2009-11-01 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics and ebonite - Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T51-174*NF EN ISO 868 |
Ngày phát hành | 2003-07-01 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of indentation hardness - Part 2 : IRHD pocket meter method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T46-052-2*NF ISO 7619-2 |
Ngày phát hành | 2010-12-01 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 1 : test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-153-1*NF EN ISO 6508-1 |
Ngày phát hành | 2015-04-18 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture : profile method - Terms, definitions and surface texture parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E05-015*NF EN ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1998-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |