Loading data. Please wait

prEN 71-1

Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 71-1
Tên tiêu chuẩn
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Ngày phát hành
1996-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 71-1 (1996-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60126*CEI 60126 (1973)
IEC reference coupler for the measurement of hearing aids using earphones coupled to the ear by means of ear inserts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60126*CEI 60126
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60318*CEI 60318 (1970)
An I E C artificial ear, of the wideband type, for the calibration of earphones used in audiometry
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60318*CEI 60318
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60804*CEI 60804 (1985)
Integrating-averaging sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60804*CEI 60804
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 868 (1985-09)
Plastics and ebonite; Determination of indentation hardness by means of a durometer (Shore hardness)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 868
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3746 (1979-04)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Survey method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3746
Ngày phát hành 1979-04-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4287-2 (1984-12)
Surface roughness; Terminology; Part 2 : Measurement of surface roughness parameters Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287-2
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4593 (1979-12)
Plastics; Film and sheeting; Determination of thickness by mechanical scanning
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4593
Ngày phát hành 1979-12-00
Mục phân loại 83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7619 (1986-08)
Rubber; Determination of indentation hardness by means of pocket hardness meters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7619
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8098 (1989-09)
Cycles; safety requirements for bicycles for young children
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8098
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 43.150. Xe đạp
97.190. Thiết bị dùng cho trẻ con
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11202 (1995-12)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Survey method in situ
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11202
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11204 (1995-12)
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Method requiring environmental corrections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11204
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6508 (1986-11) * ISO 11201 (1995-12)
Thay thế cho
prEN 71-1 (1995-02)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 71-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
prEN 71-1 (1997-08)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 71-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 71-1 (2014-11)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1 (2011-06)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1 (2005-10)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1 (1998-07)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 71-1 (1997-08)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 71-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 71-1 (1996-08)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 71-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 71-1 (1995-02)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 71-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1+A3 (2014-03) * EN 71-1+A2 (2013-09) * EN 71-1+A14 (2011-01) * EN 71-1+A9 (2009-07) * EN 71-1+A8 (2009-04) * EN 71-1+A6 (2008-05) * EN 71-1+A4 (2007-05)
Từ khóa
Children's toys * Definitions * Design * Equipment safety * Fitness for purpose * Marking * Materials * Mechanical properties * Mechanical properties of materials * Packages * Physical properties * Physical properties of materials * Plastics products * Properties * Safety * Safety engineering * Safety regulations * Safety requirements * Specification (approval) * Tensile tests * Testing * Toys
Mục phân loại
Số trang