Loading data. Please wait

EN 71-1/A7

Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A7

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2002-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 71-1/A7
Tên tiêu chuẩn
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A7
Ngày phát hành
2002-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF S51-212/A7*NF EN 71-1/A7 (2002-09-01), IDT
Safety of toys - Part 1 : mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn NF S51-212/A7*NF EN 71-1/A7
Ngày phát hành 2002-09-01
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 71-1/A7 (2002-08), IDT * BS EN 71-1 (2001-03-15), NEQ * SN EN 71-1/A7 (2002-05), IDT * OENORM EN 71-1/A7 (2002-07-01), IDT * SS-EN 71-1/A7 (2002-07-26), IDT * UNE-EN 71-1/A7 (2002-10-28), IDT * UNI EN 71-1:2005 (2005-10-20), IDT * CSN EN 71-1 (2000-01-01), IDT * DS/EN 71-1/A7 (2004-10-12), IDT * NEN-EN 71-1:1998/A7:2002 en (2002-06-01), IDT * NEN-EN 71-1:1998/A7:2002 nl (2002-01-01), IDT * SFS-EN 71-1/A7 (2004-01-16), IDT * SFS-EN 71-1/A7:en (2002-06-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 71-1/prA7 (2001-09)
Thay thế bằng
EN 71-1 (2005-10)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 71-1 (2014-11)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1 (2011-06)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1 (2005-10)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1/A7 (2002-05)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A7
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1/A7
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1+A3 (2014-03) * EN 71-1+A2 (2013-09) * EN 71-1+A14 (2011-01) * EN 71-1+A9 (2009-07) * EN 71-1+A8 (2009-04) * EN 71-1+A6 (2008-05) * EN 71-1+A4 (2007-05) * EN 71-1/prA7 (2001-09) * EN 71-1/prA7 (2000-07)
Từ khóa
Children's toys * Definitions * Design * Equipment safety * Fitness for purpose * Hinged lids * Lids * Marking * Materials * Mechanical properties * Mechanical properties of materials * Packages * Packing cases * Physical properties * Physical properties of materials * Plastics products * Properties * Roller skates * Safety * Safety engineering * Safety regulations * Safety requirements * Skateboards * Specification (approval) * Tensile tests * Testing * Toys
Mục phân loại
Số trang
6