Loading data. Please wait

EN 71-1/A8

Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A8

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 71-1/A8
Tên tiêu chuẩn
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A8
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF S51-212/A8*NF EN 71-1/A8 (2003-07-01), IDT
Safety of toys - Part 1 : mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn NF S51-212/A8*NF EN 71-1/A8
Ngày phát hành 2003-07-01
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 71-1/A8 (2003-07), IDT * BS EN 71-1 (2001-03-15), NEQ * SN EN 71-1/A8 (2003-04), IDT * OENORM EN 71-1/A8 (2003-07-01), IDT * SS-EN 71-1/A8 (2003-11-07), IDT * UNE-EN 71-1/A8 (2003-10-03), IDT * UNI EN 71-1:2005 (2005-10-20), IDT * CSN EN 71-1 (2000-01-01), IDT * DS/EN 71-1/A8 (2003-06-10), IDT * NEN-EN 71-1:1998/A8:2003 en (2003-05-01), IDT * SFS-EN 71-1/A8 (2004-09-03), IDT * SFS-EN 71-1/A8:en (2003-11-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN 71-1/prA8 (2002-08)
Thay thế bằng
EN 71-1 (2005-10)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 71-1 (2014-11)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1 (2011-06)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1 (2005-10)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1/A8 (2003-04)
Safety of toys - Part 1: Mechanical and physical properties; Amendment A8
Số hiệu tiêu chuẩn EN 71-1/A8
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 97.200.50. Đồ chơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 71-1+A3 (2014-03) * EN 71-1+A2 (2013-09) * EN 71-1+A14 (2011-01) * EN 71-1+A9 (2009-07) * EN 71-1+A8 (2009-04) * EN 71-1+A6 (2008-05) * EN 71-1+A4 (2007-05) * EN 71-1/prA8 (2002-08) * EN 71-1/prA8 (2001-02)
Từ khóa
Children's toys * Definitions * Design * Equipment safety * Fitness for purpose * Marking * Materials * Mechanical properties * Mechanical properties of materials * Packages * Physical properties * Physical properties of materials * Plastics products * Properties * Roller skates * Safety * Safety engineering * Safety regulations * Safety requirements * Skateboards * Specification (approval) * Tensile tests * Testing * Toys
Mục phân loại
Số trang
6