Loading data. Please wait

EN 50332-1

Sound system equipment: Headphones and earphones associated with portable audio equipment - Maximum sound pressure level measurement methodology and limit considerations - Part 1: General method for "one package equipment"

Số trang:
Ngày phát hành: 2013-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50332-1
Tên tiêu chuẩn
Sound system equipment: Headphones and earphones associated with portable audio equipment - Maximum sound pressure level measurement methodology and limit considerations - Part 1: General method for "one package equipment"
Ngày phát hành
2013-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50332-1 (2014-08), IDT * BS EN 50332-1 (2013-10-31), IDT * NF C97-357-1 (2014-02-08), IDT * OEVE/OENORM EN 50332-1 (2014-10-01), IDT * PN-EN 50332-1 (2014-07-01), IDT * UNE-EN 50332-1 (2014-04-16), IDT * STN EN 50332-1 (2014-02-01), IDT * CSN EN 50332-1 ed. 2 (2014-08-01), IDT * DS/EN 50332-1 (2013-11-14), IDT * NEN-EN 50332-1:2013 en (2013-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60318-4 (2010-05)
Electroacoustics - Simulators of human head and ear - Part 4: Occluded-ear simulator for the measurement of earphones coupled to the ear by means of ear inserts (IEC 60711:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60318-4
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TS 60318-7*CEI/TS 60318-7 (2011-02)
Electroacoustics - Simulators of human head and ear - Part 7: Head and torso simulator for acoustic for the measurements of hearing aids
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TS 60318-7*CEI/TS 60318-7
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50332-2 (2013-10) * EN 60094-7 (1993-10) * EN 60268-7 (2011-03) * EN 60315-4 (1998-02) * EN 61260 (1995-10) * EN 61672-1 (2003-02) * HD 483.1 S2 (1989-09)
Thay thế cho
EN 50332-1 (2000-03)
Sound system equipment: Headphones and earphones associated with portable audio equipment - Maximum sound pressure level measurement methodology and limit considerations - Part 1: General method for "one package equipment"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50332-1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50332-1 (2013-03)
Sound system equipment: Headphones and earphones associated with portable audio equipment - Maximum sound pressure level measurement methodology and limit considerations - Part 1: General method for "one package equipment"
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50332-1
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50332-1 (2013-10)
Sound system equipment: Headphones and earphones associated with portable audio equipment - Maximum sound pressure level measurement methodology and limit considerations - Part 1: General method for "one package equipment"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50332-1
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50332-1 (2000-03)
Sound system equipment: Headphones and earphones associated with portable audio equipment - Maximum sound pressure level measurement methodology and limit considerations - Part 1: General method for "one package equipment"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50332-1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50332-1 (2013-03)
Sound system equipment: Headphones and earphones associated with portable audio equipment - Maximum sound pressure level measurement methodology and limit considerations - Part 1: General method for "one package equipment"
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50332-1
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50332-1 (1999-01)
Sound system equipment: Headphones and earphones associated with portable audio equipment - Maximum sound pressure level measurement methodology and limit considerations - Part 1: General method for "one package equipment"
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50332-1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic equipment * Acoustics * Acoustoelectric devices * Audio appliances * Definitions * Earphones * Electric appliances * Electrical engineering * Electroacoustics * Electronic engineering * Entertainment electronics * Headphones * High-fidelity * Instruments * Limits (mathematics) * Measured value * Measurement * Measurement set-up * Measuring frequencies * Measuring results * Measuring techniques * Methods * Performance * Portable * Sound intensity * Sound pressure level * Sound techniques * Testing * Transmission devices * Sound levels * Procedures * Processes
Số trang