Loading data. Please wait
Sound system equipment: Headphones and earphones associated with portable audio equipment - Maximum sound pressure level measurement methodology and limit considerations - Part 1: General method for "one package equipment"
Số trang:
Ngày phát hành: 1999-01-00
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 1: general conditions and requirements (IEC 60094-1:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60094-1 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic tape sound recording and reproducing systems - Part 2: Calibration tapes (IEC 60094-2:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60094-2 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 7: cassette for commercial tape records and domestic use (IEC 60094-7:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60094-7 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment - Part 7: Headphones and earphones (IEC 60268-7:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60268-7 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters (IEC 60651:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60651 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrating-averaging sound level meters (IEC 60804:1985 + A1:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60804 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters (IEC 61260:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61260 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Occluded-ear simulator for the measurement of earphones coupled to the ear by ear inserts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60711*CEI 60711 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment: Headphones and earphones associated with portable audio equipment - Maximum sound pressure level measurement methodology and limit considerations - Part 1: General method for "one package equipment" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50332-1 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment: Headphones and earphones associated with portable audio equipment - Maximum sound pressure level measurement methodology and limit considerations - Part 1: General method for "one package equipment" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50332-1 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment: Headphones and earphones associated with portable audio equipment - Maximum sound pressure level measurement methodology and limit considerations - Part 1: General method for "one package equipment" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50332-1 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment: Headphones and earphones associated with portable audio equipment - Maximum sound pressure level measurement methodology and limit considerations - Part 1: General method for "one package equipment" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50332-1 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 33.160.50. Phụ tùng |
Trạng thái | Có hiệu lực |