Loading data. Please wait

EN 60268-7

Sound system equipment - Part 7: Headphones and earphones (IEC 60268-7:1996)

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60268-7
Tên tiêu chuẩn
Sound system equipment - Part 7: Headphones and earphones (IEC 60268-7:1996)
Ngày phát hành
1996-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60268-7*CEI 60268-7 (1996-02), IDT
Sound system equipment - Part 7: Headphones and earphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-7*CEI 60268-7
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60268-7 (1996-10), IDT * BS EN 60268-7 (1996-09-15), IDT * NF C97-307 (1996-09-01), IDT * SN EN 60268-7 (1996), IDT * SN EN 60268-7 (2011), IDT * OEVE EN 60268-7 (1996-06-20), IDT * PN-EN 60268-7 (2000-02-16), IDT * SS-EN 60268-7 (1997-09-26), IDT * UNE-EN 60268-7 (1997-08-22), IDT * TS EN 60268-7 (2006-11-30), IDT * STN EN 60268-7 (2001-08-01), IDT * CSN EN 60268-7 (1999-06-01), IDT * DS/EN 60268-7 (1998-04-07), IDT * NEN 10268-7:1996 en;fr (1996-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 23741 (1991-10)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for broad-band sources in reverberation rooms (identical with ISO 3741:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23741
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 24869-1 (1992-10)
Acoustics; hearing protectors; subjective method for the measurement of sound attentuation (ISO 4869-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 24869-1
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 211.2 S9 (1993-09)
Primary batteries; part 2: specification sheets (IEC 60086-2:1987 + A1:1989 + corrigendum 1992, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 211.2 S9
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 29.220.10. Pin và ác quy sơ cấp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 443 S1 (1983)
Occluded-ear simulator for the measurement of earphones coupled to the ear by ear inserts
Số hiệu tiêu chuẩn HD 443 S1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 472 S1 (1989-01)
Nominal voltages for low voltage public electricity supply systems
Số hiệu tiêu chuẩn HD 472 S1
Ngày phát hành 1989-01-00
Mục phân loại 27.100. Nhà máy điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 483.1 S2 (1989-09)
Sound system equipment; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn HD 483.1 S2
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 483.2 S2 (1993-02)
Sound system equipment; part 2: explanation of general terms and calculation methods (IEC 60268-2:1987 + A1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 483.2 S2
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 483.3 S2 (1992-07)
Sound system equipment; part 3: amplifiers (IEC 60268-3:1988 + A1:1990 + A2:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 483.3 S2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 483.11 S3 (1993-08)
Sound system equipment; part 11: application of connectors for the interconnection of sound system components (IEC 60268-11:1987 + A1:1989 + A2:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 483.11 S3
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 483.15 S4 (1992-12)
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components (IEC 60286-15:1987 + A1:1989 + A2:1990 + A3:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 483.15 S4
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 549 S1 (1989-12)
Conference systems; electrical and audio requirements
Số hiệu tiêu chuẩn HD 549 S1
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-801*CEI 60050-801 (1994-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 801: Acoustics and electroacoustics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-801*CEI 60050-801
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60263*CEI 60263 (1982)
Scales and sizes for plotting frequency characteristics and polar diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60263*CEI 60263
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-2*CEI 60268-2 (1987)
Sound system equipment. Part 2 : Explanation of general terms and calculation methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-2*CEI 60268-2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-3*CEI 60268-3 (1988)
Sound system equipment; part 3: amplifiers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-3*CEI 60268-3
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.160.10. Máy khuếch đại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-11*CEI 60268-11 (1987)
Sound system equipment. Part 11 : Application of connectors for the interconnection of sound system components
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-11*CEI 60268-11
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-12*CEI 60268-12 (1987)
Sound system equipment. Part 12 : Application of connectors for broadcast and similar use
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-12*CEI 60268-12
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-15*CEI 60268-15 (1987)
Sound system equipment. Part 15 : Preferred matching values for the interconnection of sound system components
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-15*CEI 60268-15
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60711*CEI 60711 (1981)
Occluded-ear simulator for the measurement of earphones coupled to the ear by ear inserts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60711*CEI 60711
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60914*CEI 60914 (1988)
Conference systems - Electrical and audio requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60914*CEI 60914
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3741 (1988-12)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for broad-band sources in reverberation rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3741
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4869-1 (1990-12)
Acoustics; hearing protectors; part 1: subjective method for the measurement of sound attenuation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4869-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068 Reihe * EN 60268-12 (1995-02) * EN 80086 Reihe * HD 211.2 S9 Corr (1992) * HD 323 Reihe * IEC Guide 106 (1989-05) * IEC 60038 (1983) * IEC 60068 Reihe * IEC 60086 Reihe * IEC 60268-1 (1985) * IEC 60959 (1990) * ISO/TR 4869-3 (1989-11)
Thay thế cho
prEN 60268-7 (1995-10)
Draft IEC 268-7: Sound system equipment - Part 7: Headphones and earphones
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60268-7
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60268-7 (2011-03)
Sound system equipment - Part 7: Headphones and earphones (IEC 60268-7:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60268-7
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60268-7 (2011-03)
Sound system equipment - Part 7: Headphones and earphones (IEC 60268-7:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60268-7
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60268-7 (1996-05)
Sound system equipment - Part 7: Headphones and earphones (IEC 60268-7:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60268-7
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60268-7 (1995-10)
Draft IEC 268-7: Sound system equipment - Part 7: Headphones and earphones
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60268-7
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustics * Amplifiers * Audio appliances * Classification * Climate * Definitions * Earphones * Electric power systems * Electrical engineering * Electroacoustics * Headphones * Magnetic fields * Marking * Measurement * Measuring techniques * Noise (environmental) * Noise reduction * Pressing force * Properties * Sound * Sound insulation * Sound pressure level * Sound radiation * Specification (approval) * Stress * Transmission * Voltage
Mục phân loại
Số trang