Loading data. Please wait

ISO 3741

Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for broad-band sources in reverberation rooms

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1988-12-00

Liên hệ
Specifies a direct method and a comparison method, test room requirements, source location and operating conditions, instrumentation and techniques for obtaining an estimate of mean-square sound pressure from which the required quantity in octave or one-third octave bands is calculated.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3741
Tên tiêu chuẩn
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for broad-band sources in reverberation rooms
Ngày phát hành
1988-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 45635-2 (1987-10), IDT * DIN EN 23741 (1991-11), IDT * NBN EN 23741 (1992), IDT * BS 4196-1 (1991-03-28), IDT * EN 23741 (1991-10), IDT * prEN 23741 (1991-04), IDT * EN 23741 (1992), IDT * EN 23741 (1992), IDT * prEN 23742 (1991-04), IDT * NF S31-022 (1989-05-01), IDT * NF S31-022 (1992-02-01), IDT * UNI EN 23741 (1992), IDT * SN EN 23741 (1992), IDT * OENORM EN 23741 (1992-07-01), IDT * SS-ISO 3741 (1989-12-06), IDT * SS-EN 23741 (1992-04-22), IDT * UNE 74031 (1993-05-19), IDT * DS/ISO 3741 (1991), IDT * IST L 512 (1991), IDT * NEN-ISO 3741 (1989), IDT * NEN-ISO 3741 (1992), IDT * NS-ISO 3741 (1992), IDT * STN EN 23741 (1995-09-01), IDT * NEN-ISO 3741:1992 en (1992-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60225*CEI 60225 (1966)
Octave, half-octave and third-octave band filters intended for the analysis of sounds and vibrations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60225*CEI 60225
Ngày phát hành 1966-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60651*CEI 60651 (1979)
Sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60651*CEI 60651
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 266 (1975-07)
Acoustics; Preferred frequencies for measurements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 266
Ngày phát hành 1975-07-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 354 (1985-02)
Acoustics; Measurement of sound absorption in a reverberation room
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 354
Ngày phát hành 1985-02-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2204 (1979-11)
Acoustics; Guide to International Standards on the measurement of airborne acoustical noise and evaluation of its effects on human beings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2204
Ngày phát hành 1979-11-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3740 (1980-04)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Guidelines for the use of basic standards and for the preparation of noise test codes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3740
Ngày phát hành 1980-04-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050 * ISO 3742 (1988-12) * ISO 3743 (1988-12) * ISO 3744 (1981-05) * ISO 3745 (1977-05) * ISO 3746 (1979-04) * ISO 3747 (1987-06) * ISO 6926
Thay thế cho
ISO 3741 (1975-07)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Precision methods for broad-band sources in reverberation rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3741
Ngày phát hành 1975-07-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 3741 (1999-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3741
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 3741 (2010-10)
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation test rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3741
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3741 (1999-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3741
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3741 (1988-12)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for broad-band sources in reverberation rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3741
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3741 (1975-07)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Precision methods for broad-band sources in reverberation rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3741
Ngày phát hành 1975-07-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Absorption * Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Airborne noise emitted * Calibration * Concentration * Definitions * Determination * Environment * Filters * Handling * Humidity * Indications * Information * Loudness levels * Machines * Mathematical calculations * Measurement * Measuring environment * Measuring instruments * Measuring rooms * Measuring techniques * Measuring uncertainty * Microphones * Noise * Noise (environmental) * Noise measurements * Noise sources * Observation * Operating conditions * Position * Power levels * Reverberation * Reverberation room method * Reverberation rooms * Rooms * Sound * Sound absorption * Sound intensity * Sound level * Sound power * Sound pressure * Sound sources * Specification (approval) * Surfaces * Temperature * Testing * Tests * Volume (sound) * Sound levels * Engines
Số trang
16