Loading data. Please wait

ISO 3741

Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms

Số trang: 32
Ngày phát hành: 1999-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 3741
Tên tiêu chuẩn
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms
Ngày phát hành
1999-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 3741 (2001-01), IDT * DIN EN ISO 3741 (2009-11), IDT * ANSI/ISO 3741 (1999), IDT * 09/30201614 DC (2009-03-20), IDT * BS EN ISO 3741 (2000-06-15), IDT * BS EN ISO 3741 (2010-08-31), IDT * GB/T 6881.1 (2002), IDT * EN ISO 3741 (1999-08), IDT * EN ISO 3741 (2009-07), IDT * FprEN ISO 3741 (2009-03), IDT * NF S31-022 (2000-08-01), IDT * NF S31-022 (2009-11-01), IDT * JIS Z 8734 (2000-05-20), IDT * JIS Z 8734 (1999-12), IDT * SN EN ISO 3741 (1999-11), IDT * SN EN ISO 3741 (2010-01), IDT * OENORM EN ISO 3741 (1999-11-01), IDT * OENORM EN ISO 3741 (2003-03-01), IDT * OENORM EN ISO 3741 (2009-12-01), IDT * OENORM EN ISO 3741/A1 (2009-04-15), IDT * PN-EN ISO 3741 (2003-10-28), IDT * PN-EN ISO 3741 (2010-01-28), IDT * SS-EN ISO 3741 (1999-08-13), IDT * SS-EN ISO 3741 (2009-08-03), IDT * SS-EN ISO 3741/AC (2002-09-27), IDT * UNE-EN ISO 3741 (2000-05-17), IDT * UNE-EN ISO 3741 (2010-02-10), IDT * GOST 31274 (2004), IDT * TS 2710 EN ISO 3741 (2005-11-10), IDT * UNI EN ISO 3741:2009 (2009-10-08), IDT * STN EN ISO 3741 (2001-08-01), IDT * STN EN ISO 3741 (2009-12-01), IDT * CSN EN ISO 3741 (2000-07-01), IDT * CSN EN ISO 3741 (2010-03-01), IDT * DS/EN ISO 3741 (2000-02-08), IDT * DS/EN ISO 3741 (2009-10-13), IDT * NEN-EN-ISO 3741:1999 en (1999-09-01), IDT * NEN-EN-ISO 3741:2009 en (2009-08-01), IDT * SANS 3741:1999 * SABS ISO 3741:1999 (2000-03-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60942*CEI 60942 (1997-11)
Electroacoustics - Sound calibrators
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60942*CEI 60942
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61183*CEI 61183 (1994-05)
Electroacoustics - Random-incidence and diffuse-field calibration of sound level meters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61183*CEI 61183
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61260*CEI 61260 (1995-07)
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61260*CEI 61260
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 354 (1985-02)
Acoustics; Measurement of sound absorption in a reverberation room
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 354
Ngày phát hành 1985-02-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4871 (1996-12)
Acoustics - Declaration and verification of noise emission values of machinery and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4871
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7574-1 (1985-12)
Acoustics; Statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; Part 1 : General considerations and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7574-1
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7574-4 (1985-12)
Acoustics; statistical methods for determining and verifying stated noise emission values of machinery and equipment; part 4: methods for stated values for batches of machines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7574-4
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 29/362/CDV (1997-04) * ISO 6926 (1990-11) * ISO 12001 (1996-12)
Thay thế cho
ISO 3741 (1988-12)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for broad-band sources in reverberation rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3741
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3742 (1988-12)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for discrete-frequency and narrow-band sources in reverberation rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3742
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3741 (1999-03)
Thay thế bằng
ISO 3741 (2010-10)
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation test rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3741
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 3741 (2010-10)
Acoustics - Determination of sound power levels and sound energy levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation test rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3741
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3741 (1999-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3741
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3741 (1988-12)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for broad-band sources in reverberation rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3741
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3741 (1975-07)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Precision methods for broad-band sources in reverberation rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3741
Ngày phát hành 1975-07-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3742 (1988-12)
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for discrete-frequency and narrow-band sources in reverberation rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3742
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3742 (1975-07)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Precision methods for discrete-frequency and narrow-band sources in reverberation rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3742
Ngày phát hành 1975-07-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 3741 (1999-03) * ISO/DIS 3741 (1998-02) * ISO/DIS 3741 (1996-09)
Từ khóa
Absorption * Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustics * Airborne noise emitted * Calibration * Clay * Concentration * Definitions * Determination * Ear protectors * Environment * Filters * Frequencies * Handling * Hearing ability tests * Humidity * Indications * Information * Loudness levels * Loudspeakers * Machines * Mathematical calculations * Measurement * Measuring environment * Measuring instruments * Measuring rooms * Measuring techniques * Measuring uncertainty * Microphones * Noise * Noise (environmental) * Noise measurements * Noise sources * Observation * Operating conditions * Position * Power levels * Precision * Reverberation * Reverberation room method * Reverberation rooms * Rooms * Safety of machinery * Sound * Sound absorption * Sound intensity * Sound level * Sound levels * Sound power * Sound pressure * Sound sources * Specification (approval) * Standard deviation * Surfaces * Temperature * Testing * Tests * Volume (sound) * Engines
Số trang
32