Loading data. Please wait

EN 60094-1

Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 1: general conditions and requirements (IEC 60094-1:1981)

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60094-1
Tên tiêu chuẩn
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 1: general conditions and requirements (IEC 60094-1:1981)
Ngày phát hành
1993-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60094-1*CEI 60094-1 (1981), IDT
Magnetic tape sound recording and reproducing systems. Part 1 : General conditions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60094-1*CEI 60094-1
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60094-1 (1994-11), IDT * BS EN 60094-1 (1994-02-15), IDT * NF C97-160-1 (1993-12-01), IDT * SN EN 60094-1 (1993), IDT * OEVE EN 60094-1 (1994-01-18), IDT * PN-T-86160-01 (1990-10-19), IDT * SS-EN 60094-1 (1994-01-03), IDT * UNE-EN 60094-1 (1996-12-05), IDT * TS 2101 (1986-03-25), IDT * TS EN 60094-1 (2000-04-17), IDT * STN EN 60094-1 (2001-06-01), IDT * CSN EN 60094-1 +A1 (1997-05-01), IDT * NEN 10094-1:1994 en;fr (1994-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-801*CEI 60050-801 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 801 : Chapter 801: Acoustics and electro-acoustics.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-801*CEI 60050-801
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-806*CEI 60050-806 (1975)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 806 : Recording and reproduction of sound and video
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-806*CEI 60050-806
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60581-4*CEI 60581-4 (1979)
High fidelity audio equipment and systems; Minimum performance requirements. Part 4 : Magnetic recording and reproducing equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60581-4*CEI 60581-4
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027 Reihe * IEC 60117 * IEC 60263 (1975) * IEC 60268-2 (1971) * IEC 60268-12 (1975) * IEC 60268-14A * IEC 60268-15 (1978)
Thay thế cho
HD 311.1 S2 (1991-12)
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 1: general conditions and requirements (IEC 60094-1:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 311.1 S2
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60094-1 (1993-03)
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 1: general conditions and requirements (IEC 60094-1:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60094-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60094-1/prA1 (1993-03)
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 1: general conditions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60094-1/prA1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
HD 311.1 S2 (1991-12)
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 1: general conditions and requirements (IEC 60094-1:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 311.1 S2
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 311.1 S1 (1982-12)
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 1: general conditions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn HD 311.1 S1
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60094-1 (1993-10)
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 1: general conditions and requirements (IEC 60094-1:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60094-1
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60094-1 (1993-03)
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 1: general conditions and requirements (IEC 60094-1:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60094-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60094-1/prA1 (1993-03)
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 1: general conditions and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60094-1/prA1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 311.1 S2 (1991-03)
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 1: general conditions and requirements (IEC 60094-1:1981)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 311.1 S2
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Audio tapes * Definitions * Dimensions * Direction of tape winding * Electrical engineering * Electrical properties and phenomena * Frequency response * General conditions * General section * Identification methods * Magnetic tape recordings * Magnetic tape techniques * Magnetic tapes * Marking * Motion-picture technics * Physical properties of materials * Properties * Recording * Recording engineering * Recording systems * Reproducting equipment * Sound recording * Sound reproduction * Specification (approval) * Systems * Tape recorders * Velocity * 9 tracks * Speed * Electrical properties * Track position
Mục phân loại
Số trang