Loading data. Please wait

IEC 60050-806*CEI 60050-806

International Electrotechnical Vocabulary. Part 806 : Recording and reproduction of sound and video

Số trang: 101
Ngày phát hành: 1975-00-00

Liên hệ
Gives 304 terms in French, English, Russian, German, Spanish, Italian, Dutch, Polish, Swedish with their definitions in French, English and Russian subdivided into the following sections: general terms relating to both audio and video (15), general terms relating to audio (26), sound recording and reproduction on disk: terms relating to disk (70), sound recording and reproduction on disk: terms relating to recording equipment and to the reproducing equipment (69), magnetic recording and reproduction: terms relating to both audio and video (69), magnetic recording and reproduction of sound (26), magnetic recording and reproduction of video (29). Terms are ordered by topics, indices in the above languages give the terms in alphabetic order.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-806*CEI 60050-806
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary. Part 806 : Recording and reproduction of sound and video
Ngày phát hành
1975-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS 4727-3 Group 10 (1979-08-31), IDT * NF C01-806 (1977-09-01), NEQ * NF C01-806 (1986-03-01), IDT * SEV-ASE 8100-806 (1985), IDT * SEN 470700 (1977-04-01), IDT * UNE 21302-806 (1978-05-15), IDT * TS 6034 (1988-10-18), IDT * SFS 4506 (1980), IDT * SN-CEI 50(806), IDT * NEN 10050-806:1986 en;fr;ru (1986-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60050-806*CEI 60050-806 (1996-12)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 806: Recording and reproduction of audio and video
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-806*CEI 60050-806
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60050-806*CEI 60050-806 (1996-12)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 806: Recording and reproduction of audio and video
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-806*CEI 60050-806
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-806*CEI 60050-806 (1975)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 806 : Recording and reproduction of sound and video
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-806*CEI 60050-806
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Sound recording * Sound reproduction * Video play-backs * Vocabulary * Picture recording
Số trang
101