Loading data. Please wait
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 1: general conditions and requirements
Số trang:
Ngày phát hành: 1982-12-00
International Electrotechnical Vocabulary. Part 806 : Recording and reproduction of sound and video | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-806*CEI 60050-806 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Scales and sizes for plotting frequency characteristics and polar diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60263*CEI 60263 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High fidelity audio equipment and systems; Minimum performance requirements. Part 4 : Magnetic recording and reproducing equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60581-4*CEI 60581-4 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Toleranced dimensions; Conversion from inches into millimetres and vice versa | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 370 |
Ngày phát hành | 1975-05-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
TOLERANCES OF FORM AND OF POSITION - PART I: GENERALITIES, SYMBOLS, INDICATIONS ON DRAWINGS | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 1101-1 |
Ngày phát hành | 1969-07-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Tolerances of form and of position; Part II : Maximum material principle | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101-2 |
Ngày phát hành | 1974-05-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
TECHNICAL DRAWINGS TOLERANCES OF FORM AND OF POSITION - PART IV: PRACTICAL EXAMPLES OF INDICATIONS ON DRAWINGS | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 1661 |
Ngày phát hành | 1971-04-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 801: Acoustics and electroacoustics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-801*CEI 60050-801 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 1: general conditions and requirements (IEC 60094-1:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 311.1 S2 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 1: general conditions and requirements (IEC 60094-1:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 311.1 S2 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 1: general conditions and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 311.1 S1 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 1: general conditions and requirements (IEC 60094-1:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60094-1 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |