Loading data. Please wait
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 1: general conditions and requirements (IEC 60094-1:1981)
Số trang:
Ngày phát hành: 1991-03-00
Magnetic tape sound recording and reproducing systems. Part 1 : General conditions and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60094-1*CEI 60094-1 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Scales and sizes for plotting frequency characteristics and polar diagrams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60263*CEI 60263 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 2 : Explanation of general terms and calculation methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-2*CEI 60268-2 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 12 : Application of connectors for broadcast and similar use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-12*CEI 60268-12 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 15 : Preferred matching values for the interconnection of sound system components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-15*CEI 60268-15 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High fidelity audio equipment and systems; Minimum performance requirements. Part 4 : Magnetic recording and reproducing equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60581-4*CEI 60581-4 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Toleranced dimensions; Conversion from inches into millimetres and vice versa | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 370 |
Ngày phát hành | 1975-05-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Tolerances of form and of position; Part II : Maximum material principle | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1101-2 |
Ngày phát hành | 1974-05-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
TECHNICAL DRAWINGS TOLERANCES OF FORM AND OF POSITION - PART IV: PRACTICAL EXAMPLES OF INDICATIONS ON DRAWINGS | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 1661 |
Ngày phát hành | 1971-04-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 1: general conditions and requirements (IEC 60094-1:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 311.1 S2 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 1: general conditions and requirements (IEC 60094-1:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60094-1 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 1: general conditions and requirements (IEC 60094-1:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 311.1 S2 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Magnetic tape sound recording and reproducing systems; part 1: general conditions and requirements (IEC 60094-1:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prHD 311.1 S2 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |