Loading data. Please wait
Roller sports equipment - Roller skates - Safety requirements and test methods
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2003-02-00
Roller sports equipment - Roller skates - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S52-385*NF EN 13899 |
Ngày phát hành | 2003-05-01 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General tolerances; part 1: tolerances for linear and angular dimensions without individual tolerance indications (ISO 2768-1:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 22768-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of abrasion resistance using a rotating cylindrical drum device | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4649 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roller sports equipment - Roller skates - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13899 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roller sports equipment - Roller skates - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13899 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roller sports equipment - Roller skates - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13899 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling sports equipment - Roller skates - Safety requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13899 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 97.220.40. Thiết bị thể thao ngoài trời và dưới nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |